Animals Động vật Animals, Pets Động vật, vật nuôi Animals ộ ng vật Đ 22. horse /hɔ ː rs/ con ngựa a. Tail /teɪl/ cái đuôi 23. Foal /foʊl/ ngựa con 24. Pony /ˈpoʊ.ni/ một loại ngựa nhỏ Jens Martensson 10