Animals Động vật Animals, Pets Động vật, vật nuôi Animals ộ ng vật Đ 8. mouse-mice chuột 9. Chipmunk /ˈtʃ ɪ p.mʌ ŋ k/ sóc chuột 10. Rat /ræt/ chuột 11. Squirrel /ˈskwɝː.əl/ sóc 12. Rabbit /ˈræb.ɪt/ thỏ Jens Martensson 5