Page 13 - 247
P. 13
PASSENGER ELEVATOR MẶT CẮT HỐ THANG MÁY
KHÔNG PHÒNG MÁY MẶT CẮT DỌC HỐ THANG MÁY
MẶT CẮT NGANG ĐẶT MÁY
Chiều rộng hố thang
Chiều cao OH Chiều sâu hố thang
MẶT CẮT NGANG HỐ THANG MÁY
Hành trình Chiều rộng hố thang
Chiều rộng cabin
Chiều cao cửa
Chiều sâu hố thang Chiều sâu cabin
Chiều sâu hố PIT Rộng cửa
THÔNG SỐ KỸ THUẬT THANG MÁY KHÔNG CÓ PHÒNG MÁY – MRL
Tải trọng Tốc độ Loại cửa Kích thướt cửa Kích thướt cabin Kích thướt hố thang Hố PIT Chiều cao OH
Tiết kiệm không gian xây dựng kg m/s OP×OH CW×CD×CH SW×SC (mm) (mm)
≥4300
≥1500
1.0
630 1.5 Cửa mở tim 700X2100 1200X1300X2600 2100X1800 ≥1600 ≥4400
1.75 ≥1600 ≥4500
1.0 ≥1500 ≥4300
800 1.5 Cửa mở tim 800X2100 1350X1400X2600 2250X1850 ≥1600 ≥4400
1.75 ≥1600 ≥4500
1.0 ≥1500 ≥4300
1000 1.5 Cửa mở tim 900X2100 1600X1450X2600 2500X1900 ≥1600 ≥4400
1.75 ≥1600 ≥4500
1.0 ≥1500 ≥4300
1250 1.5 Cửa mở tim 1000X2100 1800X1550X2600 2700X2000 ≥1600 ≥4400
Giản tiếng ồn Thân thiện Hiệu quả cao 1.75 ≥1600 ≥4500
môi trường và tiết kiệm 1350 1.0 Cửa mở tim 1000X2100 1800X1650X2600 2700X2100 ≥1500 ≥4300
≥1600
≥4400
1.5
năng lượng 1.75 ≥1600 ≥4500
6 Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa CÔNG TY TNHH TMDV & ĐT THẾ GIỚI WorldElevator