Page 14 - 247
P. 14
PANORAMIC ELEVATOR MẶT CẮT HỐ THANG MÁY
PHÒNG MÁY MẶT CẮT DỌC HỐ THANG MÁY MẶT CẮT NGANG PHÒNG MÁY
Chiều cao phòng máy Chiều rộng phòng máy
Chiều sâu phòng máy
Chiều cao OH
MẶT CẮT NGANG HỐ THANG MÁY
Chiều rộng hố thang
Travelling height
Door height Chiều sâu cabin Chiều sâu hố thang
Pit depth Rộng cửa
Chiều rộng cabin
THÔNG SỐ KỸ THUẬT THANG MÁY QUAN SÁT
Tải trọngParametersTốc độ Loại cửa Kích thướt cửa Kích thướt cabin Kích thướt hố thang Hố PIT Chiều cao OH
kg m/s OP×OH CW×CD×CH SW×SC (mm) (mm)
1.0 ≥1500 ≥4500
630 1.5 Cửa mở tim 800X2100 1050X1525X2600 2100X2100 ≥1600 ≥4600
1.75 ≥1600 ≥4700
1.0 ≥1500 ≥4500
800 1.5 Cửa mở tim 800X2100 1200X1600X2600 2200X2200 ≥1600 ≥4600
1.75 ≥1600 ≥4700
1.0 ≥1500 ≥4500
1000 1.5 Cửa mở tim 800X2100 1400X1800X2600 2350X2300 ≥1600 ≥4600
1.75 ≥1600 ≥4700
1.0 ≥1500 ≥4500
1250 1.5 Cửa mở tim 900X2100 1500X2000X2600 2450X2550 ≥1600 ≥4600
1.75 ≥1600 ≥4700
1.0 ≥1500 ≥4500
1350 1.5 Cửa mở tim 900X2100 1600X2050X2600 2600X2650 ≥1600 ≥4600
1.75 ≥1600 ≥4700
7 Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa CÔNG TY TNHH TMDV & ĐT THẾ GIỚI WorldElevator