Page 11 - Catalogue Matiz
P. 11
PASSENGER ELEVATOR MẶT CẮT HỐ THANG MÁY
PHÒNG MÁY MẶT CẮT DỌC HỐ THANG
MẶT CẮT NGANG PHÒNG MÁY
Chiều cao phòng máy Chiều rộng phòng máy
Chiều sâu phòng máy
Chiều cao tầng trên cùng - OH
MẶT CẮT NGANG HỐ THANG
Chiều rộng hố thang
Chiều rộng cabin
Hành trình
Chiều cao cửa Chiều sâu cabin Chiều sâu hố thang
Chiều sâu hố PIT Rộng cửa
THÔNG SỐ KỸ THUẬT THANG MÁY CÓ PHÒNG MÁY - MR
Tải trọng Tốc độ Loại cửa Kích thướt cửa Kích thướt cabin Kích thướt hố thang Hố PIT Chiều cao OH Chiều cao phòng máy
kg m/s OP×OH CW×CD×CH SW×SC (mm ) ( mm) (mm)
1.0 ≥1500 ≥4300
630 1.5 Cửa mở tim 800X2100 1300 X1200 X2600 1900 X 1850 ≥1600 ≥4400 ≥1800
1.75 ≥1600 ≥4500
1.0 ≥1500 ≥4300
1.5 ≥1600 ≥4400
800 Cửa mở tim 800X2100 1400 X1350 X2600 2000 X2000 ≥1800
1.75 ≥1600 ≥4500
2.0 ≥1700 ≥4600
1.0 ≥1500 ≥4300
1.5 ≥1600 ≥4400
1000 Cửa mở tim 900X2100 1600 X1450 X2600 2250 X2150 ≥1800
1.75 ≥1600 ≥4500
2.0 ≥1700 ≥4600
1.0 ≥1500 ≥4300
1.5 ≥1600 ≥4400
1250 1.75 Cửa mở tim 1000X2100 1850 X1500 X2600 2500 X2200 ≥1600 ≥4500 ≥1800
2.0 ≥1700 ≥4600
2.5 ≥1800 ≥4800
1.0 ≥1500 ≥4300
1.5 ≥1600 ≥4400
1350 1.75 Cửa mở tim 1000X2100 1850 X1600 X2600 2500 X2300 ≥1600 ≥4500 ≥1800
2.0 ≥1700 ≥4600
2.5 ≥1800 ≥4800
Tiết kiệm không gian Ổn định và đáng tin cậy
1.0 ≥1500 ≥4300
1.5 ≥1600 ≥4400
1600 1.75 Cửa mở tim 1100X2100 1900 X1800 X2600 2550 X2500 ≥1600 ≥4500 ≥1800
2.0 ≥1700 ≥4600
2.5 ≥1800 ≥4800
5 Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa CÔNG TY TNHH TMDV & ĐT THẾ GIỚI WorldElevator