Page 13 - Catalogue Matiz
P. 13

PASSENGER ELEVATOR      MẶT CẮT HỐ THANG MÁY




 KHÔNG PHÒNG MÁY         MẶT CẮT DỌC HỐ THANG MÁY



                                                                                                  MẶT CẮT NGANG ĐẶT MÁY





                                                                                                          Chiều rộng hố thang










                                                                   Chiều cao OH          Chiều sâu hố thang


















                                                                                                  MẶT CẮT NGANG HỐ THANG MÁY




                                                                   Hành trình                              Chiều rộng hố thang

                                                                                                            Chiều rộng cabin





                                                            Chiều cao cửa

                                                                                         Chiều sâu hố thang                            Chiều sâu cabin








                                                                   Chiều sâu hố PIT                            Rộng cửa












                      THÔNG SỐ KỸ THUẬT THANG MÁY  KHÔNG CÓ PHÒNG MÁY – MRL



                        Tải trọng  Tốc độ       Loại cửa      Kích thướt cửa     Kích thướt cabin   Kích thướt hố thang  Hố PIT  Chiều cao OH
 Tiết kiệm không gian xây dựng  kg  m/s                          OP×OH            CW×CD×CH               SW×SC         (mm )       (  ≥4300
                                                                                                                                     mm)
                                                                                                                        ≥1500
                                    1.0
                          630       1.5       Cửa mở tim       700X2100       1200X1300X2600        2100X1800           ≥1600       ≥4400
                                   1.75                                                                                 ≥1600       ≥4500
                                    1.0                                                                                 ≥1500       ≥4300
                          800       1.5       Cửa mở tim       800X2100       1350X1400X2600        2250X1850           ≥1600       ≥4400
                                   1.75                                                                                 ≥1600       ≥4500
                                    1.0                                                                                 ≥1500       ≥4300
                         1000       1.5       Cửa mở tim       900X2100       1600X1450X2600        2500X1900           ≥1600       ≥4400
                                   1.75                                                                                 ≥1600       ≥4500
                                    1.0                                                                                 ≥1500       ≥4300
                         1250       1.5       Cửa mở tim       1000X2100      1800X1550X2600        2700X2000           ≥1600       ≥4400
 Giản tiếng ồn  Thân thiện   Hiệu quả cao   1.75                                                                        ≥1600       ≥4500
 môi trường  và tiết kiệm   1350    1.0       Cửa mở tim       1000X2100      1800X1650X2600        2700X2100           ≥1500       ≥4300
                                                                                                                        ≥1600
                                                                                                                                    ≥4400
                                    1.5
 năng lượng                        1.75                                                                                 ≥1600       ≥4500
 6 Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa  CÔNG TY TNHH TMDV & ĐT THẾ GIỚI                                                         WorldElevator
   8   9   10   11   12   13   14   15   16   17   18