Page 72 - Sach gia khoa tieng Anh lop 7 thi diem tap 1_Neat
P. 72

*/266$5<



           Abbreviations                                       core subject  / kɔːr ˈsʌbdʒekt /  môn học cơ bản  Unit 4

           adj :  adjective                                    cough (n)     / kɒf /       ho              Unit 2
           adv : adverb                                        country music  / ˈkʌntri ˈmjuːzɪk /  nhạc đồng quê  Unit 4
           con :  conjunction
                                                               curriculum (n)  / kəˈrɪkjʊləm /  chương trình học  Unit 4
           n     : noun
           pre :  preposition                                  delicious (adj)  / dɪˈlɪʃəs /  ngon, thơm ngon  Unit 5
           pro :  pronoun                                      depression (n)  / dɪˈpreʃən /  chán nản, buồn rầu  Unit 2
           v     : verb                                        diet (n)      / ˈdaɪət /    ăn kiêng        Unit 2

                                                               disabled people  / dɪˈseɪbl̩d ˈpiːpl̩ /  người tàn tật  Unit 3
                                                               doctors’ stone  / ˈdɒktər stəʊn ˈtæblət / bia tiến sỹ  Unit 6
                                                               tablet (n)
            a piece of cake (idiom) / ə piːs əv keɪk /  dễ ợt  Unit 1
                                                               donate (v)    / dəʊˈneɪt /  hiến tặng, đóng góp  Unit 3
            allergy (n)  / ˈælədʒi /    dị ứng         Unit 2
                                                               eel (v)       / iːl /       con lươn        Unit 5
            anthem (n)   / ˈænθəm /     bài quốc ca    Unit 4
                                                               eggshell (n)  / eɡʃel /     vỏ trứng        Unit 1
            arranging fl ower  / əˈreɪndʒɪŋ  ˈfl aʊər /  cắm hoa  Unit 1
                                                               elderly people  / ˈeldəli ˈpiːpl̩ /  người cao tuổi  Unit 3
            atmosphere (n)  / ˈætməsfɪər /  không khí, môi trường  Unit 4
                                                               erect (v)     / ɪˈrekt /    xây dựng, dựng lên  Unit 6
            beat (v)     / biːt /       khuấy trộn, đánh trộn  Unit 5
                                                               essential (adj)  / ɪˈsenʃəl /  cần thiết    Unit 2
            beef (n)     / biːf /       thịt bò        Unit 5
                                                               expert (n)    / ˈekspɜːt /  chuyên gia      Unit 2
            bird-watching (n)  / bɜːd wɒtʃɪŋ /  quan sát chim chóc  Unit 1
                                                               fl our (n)     / fl aʊə /     bột             Unit 5
            bitter (adj)   / ˈbɪtə /    đắng           Unit 5
                                                               fold (v)      / fəʊld /     gấp, gập        Unit 5
            blanket (n)  / ˈblæŋkɪt /   chăn           Unit 3
                                                               folk music    / fəʊk ˈmjuːzɪk /  nhạc dân gian, nhạc truyền   Unit 4
                                                                                           thống
            board game (n)  / bɔːd ɡeɪm /  trò chơi trên bàn cờ (ví dụ: cờ  Unit 1
                                        tỉ phú, cờ vua)        found (v)     / faʊnd /     thành lập       Unit 6
            broth (n)    / brɒθ /       nước xuýt      Unit 5
                                                               fragile (adj)  / ˈfrædʒaɪl /  dễ vỡ         Unit 1
            build (v)    / bɪld /       xây dựng       Unit 6
                                                               fragrant (adj)  / ˈfreɪɡrənt /  thơm, thơm phức  Unit 5
            calorie (n)  / ˈkæləri /    calo           Unit 2
                                                               gardening (n)  / ˈɡɑːdənɪŋ /  làm vườn      Unit 1
            carve (v)    / kɑːv /       chạm, khắc     Unit 1
                                                               graffi ti (n)  / ɡrəˈfi ːti /  hình hoặc chữ vẽ trên tường  Unit 3
                                                                                           công cộng (thường là không
            carved (adj)  / kɑːvd /     được chạm, khắc  Unit 1
                                                                                           được phép)
            charitable (adj)  / ˈtʃærɪtəbl̩ /  từ thiện  Unit 3  green tea (n)  / ˌɡriːn ˈtiː /  chè xanh  Unit 5
            clean up (n, v)  / kliːn ʌp /  dọn sạch    Unit 3  grow (v)      /ɡrəʊ/        trồng, mọc      Unit 6
            collage (n)  / ˈkɒlɑːʒ /    một bức tranh tạo thành từ   Unit 1  harm (n)  / hɑːm /  giăm bông  Unit 5
                                        nhiều tranh, ảnh nhỏ
                                                               homeless people  / ˈhəʊmləs ˈpiːpl̩ /  người vô gia cư  Unit 3
            community service   / kəˈmjuːnəti ˈsɜːvɪs /  công việc vì lợi ích cộng đồng Unit 3
                                                               horse-riding (n)  / hɔːs, ˈraɪdɪŋ /  cưỡi ngựa  Unit 1
            compose (v)  / kəmˈpəʊz /   soạn, biên soạn  Unit 4
                                                               ice-skating (n)  / aɪs, ˈskeɪtɪŋ /  trượt băng  Unit 1
            composer (n)  / kəmˈpəʊzər /  nhà soạn nhạc, nhạc sĩ  Unit 4
                                                               Imperial Academy (n) / ɪmˈpɪəriəl əˈkædəmi / Quốc Tử Giám  Unit 6
            compound (n)  / ˈkɒmpaʊnd /  ghép, phức    Unit 2
                                                               independent (adj)  / ˌɪndɪˈpendənt /  độc lập, không phụ thuộc  Unit 2
            concentrate (v)  /ˈkɒnsəntreɪt /  tập trung  Unit 2
                                                               itchy (adj)   / ˈɪtʃi /     ngứa, gây ngứa  Unit 2
            conjunction (n)  /kənˈdʒʌŋkʃən/  liên từ   Unit 2
                                                               junk food (n)  / dʒʌŋk fuːd /  đồ ăn nhanh, quà vặt  Unit 2
            consider (v)  / kənˈsɪdər /  coi như       Unit 6
                                                               Khue Van Pavilion (n) / pəˈvɪljən /  Khuê Văn Các   Unit 6
            consist of (v)  / kənˈsɪst əv /  bao hàm/gồm  Unit 6
                                                               locate (v)    / ləʊˈkeɪt /  đóng, đặt, để ở một vị trí   Unit 6
            construct (v)  / kənˈstrʌkt /  xây dựng    Unit 6
                                                               make a difference  / meɪk ə ˈdɪfərəns /  làm thay đổi (cho tốt đẹp   Unit 3
            control (v)  / kənˈtrəʊl /  điều khiển     Unit 4
                                                                                           hơn)
            coordinate (v)  / kəʊˈɔːdɪneɪt /  kết hợp  Unit 2  making model  / ˈmeɪkɪŋ, ˈmɒdəl /  làm mô hình  Unit 1


           70   GLOSSARY
   67   68   69   70   71   72   73   74   75