Page 73 - Sach gia khoa tieng Anh lop 7 thi diem tap 1_Neat
P. 73

making pottery  / ˈmeɪkɪŋ ˈpɒtəri /  nặn đồ gốm  Unit 1  site (n)  / saɪt /     địa điểm       Unit 6
          melody       / ˈmelədi /    giai điệu      Unit 1
                                                              skating (n)  / ˈskeɪtɪŋ /   trượt pa tanh  Unit 1
          mentor (n)   / ˈmentɔːr /   thầy hướng dẫn  Unit 3
                                                              slice (n)    / slaɪs /      miế ng mỏ ng, lá t mỏ ng  Unit 5
          monopoly (n)  / məˈnɒpəli /  cờ tỉ phú     Unit 1
                                                              soup (n)     / suːp /       xúp, canh, cháo  Unit 5
          mountain climbing (n) / ˈmaʊntɪn, ˈklaɪmɪŋ /  leo núi  Unit 1
                                                              sour (adj)   / saʊər /      chua           Unit 5
          mural (n)    / ˈmjʊərəl /   tranh khổ lớn vẽ trên tường   Unit 3
                                      (thường là được phép)   spicy (adj)  / ˈspaɪsi /    cay, nồng      Unit 5
          myth (n)     / mɪθ /        việc hoang đường  Unit 2
                                                              spot (n)     /spɒt /        mụn nhọt       Unit 2
          non-essential (a)  / nɒn-ɪˈsenʃəl /  không cơ bản  Unit 4
                                                              spring rolls (n)  / sprɪŋ rəʊlz /  nem rán  Unit 5
          non-profi t   / nɒn-ˈprɒfɪt   tổ chức phi lợi nhuận  Unit 3
          organization  ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃən /                     statue (n)   / ˈstætʃuː /   tượng          Unit 6
          noodles (v)  / ˈnuːdls /    mì, mì sợi     Unit 5                               giữ dáng,
                                                              stay in shape  / steɪ ɪn ʃeɪp /            Unit 2
          nursing home  / ˈnɜːsɪŋ həʊm /  nhà dưỡng lão  Unit 3                           giữ cơ thể khoẻ mạnh
                                                              strange (adj)  / streɪndʒ /  lạ            Unit 1
          obesity (adj)  / əʊˈbiː.sɪti /  béo phì    Unit 2
                                                                                          trẻ em (lang thang)
          omelette (n)  / ˈɒmlət, ˈɒmlɪt /  trứng tráng  Unit 5  street children  / striːt ˈtʃɪldrən /   Unit 3
                                                                                          đường phố
          opera (n)    / ˈɒpərə /     vở nhạc kịch   Unit 4   sunburn (n)  / ˈsʌnbɜːn /   cháy nắng      Unit 2
          originate (v)  / əˈrɪdʒɪneɪt /  bắt nguồn, xuất phát từ  Unit 4  sunburnt (adj)  / ˈsʌnbɜːnt /  rám nắng  Unit 2
          pagoda (n)   / pəˈɡəʊdə /   chùa           Unit 6   support (v)  / səˈpɔːt /    nâng đỡ, chống đỡ  Unit 4
          pancake (n)  / ˈpænkeɪk /   bánh kếp       Unit 5
                                                              surfi ng (n)  / ˈsɜːfɪŋ /    lướt sóng      Unit 1
          pay attention  / peɪ əˈtenʃən /  chú ý, lưu ý đến  Unit 2
                                                              surround (v)  / səˈraʊnd /  bao quanh, vây quanh  Unit 6
          pepper (n)   / ˈpepər /     hạt tiêu       Unit 5
                                                              sweet (adj)  / swiːt /      ngọt           Unit 5
          perform (v)  / pəˈfɔːm /    biểu diễn, trình diễn  Unit 4
                                                              sweet soup (n)  / swiːt suːp /  chè        Unit 5
          performance (n)   / pəˈfɔːməns /  sự trình diễn, buổi biểu diễn Unit 4
                                                              take care of (v)  / teɪk keər əv /  trông nom, chăm sóc  Unit 6
          photography (n)  / fəˈtɒɡrəfi  /  nhiếp ảnh  Unit 4
                                                              tasty (adj)  / ˈteɪsti /    đầy hương vị, ngon  Unit 5
          pork (n)     / pɔːk /       thịt lợn       Unit 5
          pour (v)     / pɔː /        rót, đổ        Unit 5   Temple of Literature (n) / ˈtempl̩ əv ˈlɪtərɪtʃər /  Văn Miếu  Unit 6
          puppet (n)   / ˈpʌpɪt /     con rối        Unit 4   Tic Tac Toe  / tɪk tæk təʊ /  trò chơi cờ ca-rô  Unit 4
          put on weight  / pʊt ɒn weɪt /  giảm cân   Unit 2   to be forced  / tuː biː fɔːst /  bị ép buộc  Unit 3
          recipe (n)   / ˈresɪpi /    công thức làm món ăn  Unit 5  tofu (n)  / ˈtəʊfuː /  đậu phụ       Unit 5
          recognise (v)  / ˈrekəɡnaɪz /  chấp nhận, thừa nhận  Unit 6
                                                              traffi c jam  / ˈtræfɪk dʒæm /  ùn tắc giao thông  Unit 3
          regard (v)   / rɪˈɡɑːd /    đánh giá       Unit 6                               cuộc thi thể thao ba môn
                                                              triathlon (n)  / traɪˈæθlɒn /              Unit 2
          relic (n)    / ˈrelɪk /     di tích        Unit 6                               phối hợp
          rural (a)    / ˈrʊərəl /    thuộc nông thôn, thôn quê  Unit 4  tuna (n)  / ˈtjuːnə /  cá ngừ   Unit 5
          salt (n)     / ˈsɔːl /      muối           Unit 5   turmeric (n)  / ˈtɜːmərɪk /  củ nghệ       Unit 5
          salty (adj)  / ˈsɔːlti /    mặn, có nhiều muối  Unit 5  tutor (n, v)  / ˈtjuːtər /  thầy dạy kèm, dạy kèm  Unit 3
          sandwich (n)  / ˈsænwɪdʒ /  bá nh xăng-đú ych  Unit 5
                                                              unique (adj)  /jʊˈniːk/     độc đáo        Unit 1
          sauce (n)    / sɔːs /       nước sốt       Unit 5
                                                              unusual (adj)  / ʌnˈjuːʒuəl /  khác thường  Unit 1
          sausage (n)  / ˈsɒsɪdʒ /    xúc xích       Unit 5
                                                              vegetarian (n, adj)  / ˌvedʒɪˈteəriən /  người ăn chay, ăn chay  Unit 2
          sculpture (n)  / ˈskʌlptʃər /  điêu khắc, tác phẩm điêu khắc Unit 4
                                                                                          người tình nguyện,
                                                              volunteer (n, v)  / ˌvɒlənˈtɪər /          Unit 3
          serve (v)    / sɜːv /       múc/ xới/ gắp ra để ăn  Unit 5                      đi tình nguyện
          share (v)    / ʃeər /       chia sẻ        Unit 1   warm (v)     / wɔːm /       hâm nóng       Unit 5
          shelter (n)  / ˈʃeltər /    mái ấm, nhà tình thương,   Unit 3  water puppetry  / ˈwɔːtər ˈpʌpɪtrɪ /  múa rối nước  Unit 4
                                      nhà cứu trợ
                                                              weight (n)   / weɪt /       trọng lượng, cân nặng  Unit 2
          shrimp (n)   / ʃrɪmp /      con tôm        Unit 5
                                                              World Heritage  / wɜːld ˈherɪtɪdʒ /  Di sản Thế giới  Unit 6
          sickness (n)  / ˈsɪknəs /   đau yếu, ốm yếu  Unit 2


                                                                                              GLOSSARY    71
   68   69   70   71   72   73   74   75