Page 137 - bai tap tieng anh 11 bvv
P. 137

______________________________________________________________________________

               7. Having managed water resources irresponsibly, the authorities had to deal with water shortages in the
               region. (Since)
               ______________________________________________________________________________

               ______________________________________________________________________________



                                                  Unit 7. FURTHER EDUCATION

                                       PART 1: VOCABULARY AND GRAMMAR REVIEW
               A. VOCABULARY

               abroad         /əˈbrɔːd/            (adv)   ở nước ngoài
               academic       /ˌækəˈdemɪk/         (adj)   thuộc về hoặc liên quan đến giáo dục, việc học tập, mang tính
               học

                                                           thuật
               accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃn/        (n)     tiện nghi ăn ở, chỗ ăn ở

               achieve        /əˈtʃiːv/            (v)     đạt được
               admission      /ədˈmɪʃn/            (n)     sự vào hoặc được nhận vào một trường học

               analytical     /ˌænəˈlɪtɪkl/        (adj)   (thuộc) phân tích
               baccalaureate  /ˌbækəˈlɔːriət/      (n)     kì thi tú tài

               bachelor       /ˈbætʃələ(r)/        (n)     người có bằng cử nhân
               broaden        /ˈbrɔːdn/            (n)     mở rộng, nới rộng

               campus         /ˈkæmpəs/            (n)     khu trường sở, sân bãi (của các trường trung học, đại học)
               collaboration   /kəˌlæbəˈreɪʃn/     (n)     cộng tác

               college        /ˈkɒlɪdʒ/            (n)     trường cao đẳng hoặc trường chuyên nghiệp
               consult        /kənˈsʌlt/           (v)     hỏi ý kiến, tra cứu, tham khảo

               coordinator   /kəʊˈɔːdɪneɪtə(r)/    (n)     người điều phối, điều phối viên
               course         /kɔːs/               (n)     khóa học, chương trình học

               critical       /ˈkrɪtɪkl/           (adj)   thuộc bình phẩm, phê bình
               CV             /ˌsiːˈviː/           (n)     viết tắt của curriculum vitae, bản tóm tắt quá trình hoạt động
               của

                                                           một người (thường nộp theo đơn xin việc); bản lí lịch

               dean           /diːn/               (n)     chủ nhiệm khoa (một trường đại học)
               degree         /dɪˈɡriː/            (n)     học vị, bằng cấp
   132   133   134   135   136   137   138   139   140   141   142