Page 138 - bai tap tieng anh 11 bvv
P. 138

diploma        /dɪˈpləʊmə/          (n)     bằng cấp, văn bằng

               doctorate      /ˈdɒktərət/          (n)     học vị tiến sĩ
               eligible       /ˈelɪdʒəbl/          (adj)   đủ tư cách, thích hợp
               enrol          /ɪnˈrəʊl/            (v)     ghi danh

               enter          /ˈentə(r)/           (v)     gia nhập, theo học một trường

               faculty        /ˈfæklti/            (n)     khoa (của một trường đại học)
               institution    /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/      (n)     viện, trường đại học
               internship     /ˈɪntɜːnʃɪp/         (n)     giai đoạn thực tập

               kindergarten   /ˈkɪndəɡɑːtn/        (n)     trường mẫu giáo ( cho trẻ 4 - 6 tuổi)

               major          /ˈmeɪdʒə(r)/         (n)     môn học chính của sinh viên, chuyên ngành
               mandatory      /ˈmændətəri/         (a)     có tính bắt buộc
               Master         /ˈmɑːstə(r)/         (n)     thạc sĩ

               passion        /ˈpæʃn/              (n)     sự say mê, niềm say mê
               potential      /pəˈtenʃl/           (n)     khả năng, tiềm lực

               profession     /prəˈfeʃn/           (n)     nghề, nghề nghiệp
               pursue         /pəˈsjuː/            (v)     đeo đuổi

               qualification   /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/    (n)     văn bằng, học vị, chứng chỉ
               scholarship   /ˈskɒləʃɪp/           (n)     học bổng

               skill          /skɪl/               (n)     kĩ năng
               talent         /ˈtælənt/            (n)     tài năng, năng lực, nhân tài

               training       /ˈtreɪnɪŋ/           (n)     rèn luyện, đào tạo
               transcript     /ˈtrænskrɪpt/        (n)     học bạ, phiếu điểm

               tuition        /tjuˈɪʃn/            (n)     tiền học, học phí
               tutor          /ˈtjuːtə(r)/         (n)     thầy giáo dạy kèm

               undergraduate  /ˌʌndəˈɡrædʒuət/     (n)     sinh viên đang học đại học hoặc cao đẳng, chưa tốt nghiệp
               university     /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/     (n)     trường đại học

               vocational     /vəʊˈkeɪʃənl/        (adj)   thuộc về hoặc liên quan đến học nghề, hướng nghiệp
               B. GRAMMAR REVIEW

               1. PRESENT PERFECT (Hiện tại hoàn thành)
               a. Form (Cấu trúc):

                                                   (+) S + have/ has + Vp2/ ed + O
                                                   (-) S + have/ has + not + Vp2/ ed + O
   133   134   135   136   137   138   139   140   141   142   143