Page 212 - Kỉ yếu 30 năm CHT
P. 212

NGÀY ĐẾN        NGÀY        CHUYỂN ĐI/
            TT       HỌ VÀ TÊN             CHỨC DANH
                                                                TRƯỜNG      CHUYỂN ĐI         HIỆN Ở
            30.               ê Thị Nương   Giáo viên Văn     1/9/1993      Hưu 12/2003  Hưu tại TPHCM
                L
                L
            31.               ê Đình Tuấn  Giáo viên Văn      1/10/1993     Hưu 04/2010  Hưu tại TP HT
                T
            32.               n Hữu Tần  GV Sinh, CTCĐ        1/11/1993     Hưu 08/2008  Hưu tại TP HT
                  rầ
                    y
                  gu
            33.               ễn Ái Học  Giáo viên Văn        15/12/1993    15/10/2000   ĐHSP Hà Nội
                N
                    y
                N
                  gu
            34.               ễn Thị Mỹ Bình  GV Sử, PHT từ 08/2010  1/10/1994
            35.               ễn Công Sâm  Giáo viên Lịch sử  11/4/1995     1/10/1996    THPT Nghèn
                  gu
                N
                    y
                    y
                  gu
                N
            36.               ễn Ngọc Lạc  Giáo viên Vật lý   30/8/1995     1/9/2001     Sở GD- ĐT HT
                    y
                N
            37.               ễn Xuân Đức  Giáo viên Toán     30/8/1995     1/3/2006     Sở GD- ĐT HT
                  gu
                   ạ
                  h
                P
            38.               m Thị Thuý Hằng  Giáo viên GDCD  30/8/1995    1/2/2010     Trở lại 14/8/2019
                T
                  rầ
            39.               n Quang Tú  GV Văn, TTCM        30/8/1995     Hưu 06/2011  Hưu tại TP HT
            40.               ễn Đình Lâm  Giáo viên Vật lý   1/10/1995     Hưu 03/2010  Hưu tại TP HT
                  gu
                    y
                N
            41.               g Công Minh  TT Hành chính từ 11/1995 1/11/1995  Hưu 02/2012  (Mất 06/07/2017)
                Dươn
                  rầ
                T
            42.               n Anh Vũ  Giáo viên Toán, BTĐT  3/9/1996      1/10/2003    ĐH Hà Tĩnh
                N
                  gu
                    y
            43.               ễn Thị Nguyệt  Giáo viên Văn    3/9/1996      30/9/1997    Hội VHNT HT
                P
                  h
                   a
            44.               n Thị Thanh Nhã  Giáo viên Tiếng Anh  3/9/1996  30/8/1998  TP Hồ Chí Minh
            45.               n Thị Giang Nam  Hành chính     30/5/1996
                  rầ
                T
                    y
            46.               ễn Thị Kim Thuỷ  GV Hoá, TTCM   1/10/1996     Hưu 07/2015  Hưu tại TP HT
                  gu
                N
            47.               h Thị Lam Hương  Giáo viên Hoá  1/10/1996
                Đin
            48.               ễn Thị Mai Hương  GV Lịch sử, TTCM  1/10/1996
                  gu
                N
                    y
            49.               ũ Thị Thi  Giáo viên Địa lý     15/10/1996    Hưu 12/2005  Hưu tại TP HT
                V
            50.               n Thị Minh Tuyết  Giáo viên Văn  1/9/1997     Hưu 01/2016  Hưu tại TP HT
                   a
                P
                  h
            51.                Giang Nam  Giáo viên Tiếng Anh  1/9/1997     13/10/2000   Sở GD- ĐT HT
                  r
                  ần
                T
                L
            52.               i Thế Dũng  GV Tiếng Anh, TTCM  1/9/1997      6/2/2012     Sở GD- ĐT HT
                  ạ
                T
                  rầ
            53.               n Thị Lam  Giáo viên Văn, TTCM  1/10/1997
                    y
            54.               ễn Đình Giáp  GV Thể, BTĐT, CTCĐ  1/10/1997
                N
                  gu
                  ần
                T
            55.                Xuân Tuấn  Giáo viên Toán      1/9/1998      5/9/2001     Phan Đình Phùng
                  r
                Đin
            56.               h Ngọc Tuấn  Giáo viên Vật lý, TTCM  1/9/1998  Hưu 03/2017  Hưu tại TP HT
                P
                   a
                  h
            57.               n Trí Hiếu  Giáo viên Tin       1/10/1998     1/9/2007     Sở GD- ĐT HT
                    y
                N
            58.               ễn Lưu  Giáo viên Toán, TTCM    1/12/1998     Hưu 02/2019  Hưu tại TP HT
                  gu
                N
            59.               ễn Thanh Hải  Giáo viên Hoá     1/9/1999      3/11/2014    Sở GD- ĐT HT
                    y
                  gu
            60.               ê Hữu Khuyến  GV Tiếng Anh, TTCM  1/9/1999
                L
            61.               hi Hùng  GV Toán, PHT từ 06/2016  1/9/1999
                  ê P
                L
                L
            62.               ê Thị Nhàn  Giáo viên GDCD      16/9/1999
            63.               ê Thị Kim Dung  Giáo viên Văn   18/10/2000    1/2/2019     Hưu tại TP HT
                L
            64.               h Thị Nguyệt  Giáo viên Tiếng Anh  5/2/2001
                Đin
                    y
                N
                  gu
            65.               ễn Thị Lương  Giáo viên Toán    5/2/2001
                  o
                H
            66.               g Bá Hùng  GV Lý, PHT từ 01/2011  5/11/2001   19/8/2015    Sở GD- ĐT HT
                   à
                    n
                N
                    y
            67.               ễn Thị Kiều Linh  Giáo viên Tiếng Pháp  5/9/2002
                  gu
                                                        210
   207   208   209   210   211   212   213   214   215   216   217