Page 213 - Kỉ yếu 30 năm CHT
P. 213

NGÀY ĐẾN       NGÀY         CHUYỂN ĐI/
            TT       HỌ VÀ TÊN             CHỨC DANH
                                                              TRƯỜNG      CHUYỂN ĐI        HIỆN Ở
                   n
                Đ
           68.               g Hữu Dân  Giáo viên Toán       5/9/2002
                  ặ
           69.               yễn Xuân Tấn  Giáo viên Vật lý  5/9/2002    30/8/2005     THPT Lý Tự Trọng
                N
                  gu
           70.               n Thanh Sơn  Giáo viên Vật lý   5/9/2002    Hưu 11/2019   Hưu TP Hà Tĩnh
                T
                 rầ
                 rầ
           71.               n Thị Bích Thủy  Giáo viên Toán  25/11/2002
                T
                  ặn
           72.               g Hồng Lam  Văn thư             1/1/2003    1/8/2008      THPT Thành Sen
                Đ
           73.               ũ Thị Thuý Hạnh  Kế toán        1/5/2003    1/10/2019     THPT Lý Tự Trọng
                V
                 rầ
                T
           74.               n Thị Ái Huế  Giáo viên Sinh, TTCM  1/9/2003
                N
                  gu
           75.               yễn Đức Sử  Giáo viên Tin       1/9/2003    30/8/2004     ĐH Hà Tĩnh
                T
                 rầ
           76.               n Tố Uyên  Giáo viên Địa lý     1/9/2003
                 rầ
           77.               n Đức Thành  Giáo viên Thể dục  1/9/2003    1/2/2004      ĐH Vinh
                T
           78.               yễn Thị Phi Lý  Giáo viên Tiếng Anh  1/9/2003  1/9/2017   TP Hồ Chí Minh
                  gu
                N
           79.               n Huệ Chi  Giáo viên Văn        20/9/2003
                  a
                P
                 h
           80.               ũ Thị Như Trang  Giáo viên Toán  2/12/2004  20/10/2012    Đà Nẵng
                V
                P
                 h
           81.               an Thế Toàn  GV Văn, TTCM       1/9/2004    1/9/2014      THPT Nguyễn Du
                 rầ
                T
           82.               n Quang Phát  GV Thể, BTĐT, TTCM  1/9/2004
                  ặ
                Đ
           83.               g Đình  Hảo  Giáo viên Hóa, TTCM  1/9/2004
                   n
                  gu
                N
           84.               yễn Ngọc Hiếu  Giáo viên Vật lý  1/9/2004
                  a
                 h
                P
           85.               n Khắc Nghệ  GV Sinh, PHT từ 07/2014  1/10/2004
           86.               Từ Hữu Sơn  Giáo viên Toán      1/2/2005    1/8/2013      Sở GD& ĐT HT
                  gu
                N
           87.               yễn Quốc Nam  Giáo viên Hoá     1/9/2005
                N
           88.               yễn Quốc Lập  Giáo viên Địa lý, TTCM  1/9/2005
                  gu
           89.                Văn Hải  Giáo viên Vật lý      1/9/2005    14/9/2013     THPT Nghèn
                 r
                  ần
                T
           90.               u Thị Thương  Giáo viên Văn     1/10/2005
                  ậ
                Đ
                  gu
           91.               yễn Thị Lĩnh  Giáo viên Lịch sử  1/12/2005
                N
           92.               i Thị Thanh Huyền  Giáo viên Văn, TTCM  1/2/2006
                Th
                  á
                 h
           93.               an Quang Tấn  Giáo viên Toán    1/9/2006    25/6/2012     Mai Thúc Loan
                P
                 rầ
                T
           94.               n Hậu Tú  Giáo viên Địa lý, CTCĐ  1/9/2006  25/8/2011     Sở GD- ĐT HT
                L
           95.               ê Mạnh Cường  Giáo viên Vật lý, TTCM  1/9/2006
           96.               yễn Trọng Đạt  Giáo viên Thể dục, TTCM 1/9/2006
                N
                  gu
           97.               ê Thị Hoà  Giáo viên Toán       1/9/2006
                L
           98.               ễn Thị Thương Huyền  Giáo viên Tiếng Anh  1/9/2006
                Nguy
                P
                  a
           99.               n Thị Minh Tâm  Giáo viên Tiếng Pháp  1/9/2006
                 h
                N
           100.           guyễn Công Điền  Giáo viên Tiếng Pháp  1/9/2006
           101.           guyễn Thị Vũ Ngọc  Giáo viên Lịch sử  5/1/2007
                N
           102.           guyễn Thị Minh  Giáo viên Tin học  1/4/2007
                N
                T
           103.           rương Thị Mai Liên  Giáo viên Địa lý  1/9/2007
                 rầ
                T
           104.           n Đình Hữu  Giáo viên Toán, TTCM   1/9/2007
           105.           n Mạnh Hùng  Giáo viên Sinh học    1/9/2007
                 rầ
                T
                                                       211 211
   208   209   210   211   212   213   214   215   216   217   218