Page 218 - Kỉ yếu 30 năm CHT
P. 218

TT           Họ và tên              Lớp              Đạt giải              GV phụ trách
                                                Năm học: 1991- 1992

            67   Đặng Thị Hồng Minh         9 Toán       Giải Ba Toán 9           Trần Quang Cảnh
            68   Trần Thị Tiên Giang        9 Toán       Giải Ba Toán 9           Trần Quang Cảnh
            69   Thái Thọ                   9 Toán        K.Khích Toán 9          Trần Quang Cảnh
            70   Trần Đắc Anh               9 Toán       Giải Nhì Lý              Nguyễn Công Hoàn
            71   Nguyễn Nhật Quang          9 Toán       Giải Nhì Lý              Nguyễn Công Hoàn
            72   Nguyễn Anh Đức             9 Vật lý     Giải Nhì Lý              Nguyễn Công Hoàn
            73   Trần Trung Hậu             9 Vật lý     Giải Ba Lý 9             Nguyễn Công Hoàn
            74   Phan Tuấn Phúc             9 Vật lý     Giải Ba Lý 9             Nguyễn Công Hoàn
            75   Trương Văn Lịch            9 Vật lý      K.Khích Lý 9            Nguyễn Công Hoàn
                                                Năm học: 1995- 1996
            76   Thái Thị Thanh Huyền       12 văn       Giải Ba Văn 12           Lê Đình Tuấn
            77   Lê Thị phương Mai          12 văn       Giải Ba Văn 12           Lê Đình Tuấn
            78   Trần Đình Dũng             12 văn       K.Khích Văn 12           Lê Đình Tuấn
            79   Nguyễn Thị Việt Hà         12 văn       K.Khích Văn 12           Lê Đình Tuấn
            80   Trương Thị Mai Hoa         12 văn       K.Khích Văn 12           Lê Đình Tuấn
            81   Nguyễn Thị Hải Phương      11 văn       K.Khích Văn 12           Lê Đình Tuấn
            82   Nguyễn Tri Phương          12 Toán      Giải Ba Toán 12          Hoàng Ngọc Cảnh
            83   Trần Quang Nhật            12 Toán      K. Khích Toán 12         Hoàng Ngọc Cảnh
            84   Lê Thái Phong              12 Toán      K. Khích Toán 12         Hoàng Ngọc Cảnh
            85   Nguyễn Bá Hoàng            12 Toán      Giải Ba Hoá 12           Phan Văn Tường
            86   Trần Thị Ái Huế            12 Toán      Giải Ba Sinh 12          Bạch Hưng Phú
            87   Nguyễn Văn Nghĩa           12 Toán      Giải Ba Sinh 12          Bạch Hưng Phú
            88   Nguyễn Tất Thọ             11 Toán      Giải Ba Sinh 12          Bạch Hưng Phú
            89   Nguyễn Thị Hiền            9 Văn        Giải Ba Văn 9            Lương Thị Bích Liên
            90   Nguyễn Thị Thuý            9 Văn        Giải Ba Văn 9            Lương Thị Bích Liên
            91   Nguyễn Cảnh Hùng           9 Toán       Giải Ba Toán 9           Trần Quang Cảnh
            92   Nguyễn Phan Lĩnh           9 Toán       Giải Ba Toán 9           Trần Quang Cảnh
            93   Trịnh Minh Ngọc            9 Toán       Giải Ba Toán 9           Trần Quang Cảnh
            94   Phan Việt Hùng             9 Toán       Giải Nhì Toán 9          Trần Quang Cảnh
            95   Nguyễn Minh Đức            9 Toán       K.Khích Toán 9           Trần Quang Cảnh
            96   Đoàn Khánh Hoàng           9 Toán       K.Khích Toán 9           Trần Quang Cảnh
            97   Mai Tùng Sơn               9 Toán       K.Khích Toán 9           Trần Quang Cảnh
            98   Nguyễn Danh Tịnh           9 Toán       K.Khích Toán 9           Trần Quang Cảnh
            99   Nguyễn Đức Xuân Bình       9 Vật Lý     Giải Nhì Lý 9            Nguyễn Ngọc Lạc
            100  Trần Quang Hưng            9 Vật Lý     Giải Ba Lý 9             Nguyễn Ngọc Lạc
            101  Nguyễn Thị Vĩnh Mơ         9 Vật Lý     Giải Ba Lý 9             Nguyễn Ngọc Lạc
            102  Trần Vũ Ái                 9 Vật Lý     K.Khích Lý 9             Nguyễn Ngọc Lạc


                                                        216
   213   214   215   216   217   218   219   220   221   222   223