Page 222 - Kỉ yếu 30 năm CHT
P. 222

TT          Họ và tên             Lớp             Đạt giải              GV phụ trách

              214   Nguyễn Mậu Lâm         12 Lý          K.Khích Lý 12         Đinh Nho Kiểu
              215   Nguyễn Văn San         11 Lý          K.Khích Lý 12         Đinh Nho Kiểu
              216   Bùi Việt Hoàng Sơn     11 Lý          K.Khích Lý 12         Đinh Nho Kiểu
              217   Nguyễn Huy Thành       11 Lý          K.Khích Lý 12         Đinh Nho Kiểu
              218   Nguyễn Thị Nga         12 Hoá         Giải Nhì Hoá 12       Nguyễn Thị Kim Thuỷ
              219   Nguyễn Đức Xuân Bình   12 Hoá         Giải Ba Hoá 12        Nguyễn Thị Kim Thuỷ
              220   Đường Hà Việt Phương   12 Hoá         Giải Ba Hoá 12        Nguyễn Thị Kim Thuỷ
              221   Lê Hữu Thành           12 Hoá         Giải Ba Hoá 12        Nguyễn Thị Kim Thuỷ
              222   Chu Văn Dương          12 Hoá         K.Khích  Hoá 12       Nguyễn Thị Kim Thuỷ
              223   Nguyễn Minh Đức        12 Hoá         K.Khích Hoá 12        Nguyễn Thị Kim Thuỷ
              224   Nguyễn Đình Quân       11 Sinh        K.Khích 12 Sinh       Trần Hữu Tần
                                                  Năm học: 1999- 2000
              225   Phạm Thị Kim Anh       12 Văn         Giải Ba Văn 12        Nguyễn Tiến Bính
              226   Võ Thị Thanh Hà        12 Văn         Giải Ba Văn 12        Nguyễn Tiến Bính
              227   Nguyễn Thị Thuý Hợi    11 Văn         Giải Ba Văn 12        Nguyễn Tiến Bính
              228   Nguyễn Thị Mai Quyên   11 Văn         Giải Ba Văn 12        Nguyễn Tiến Bính
              229   Hoàng Trần Quỳnh Hoa   11 Văn         K.Khích Văn 12        Nguyễn Tiến Bính
              230   Đặng Thị Lĩnh Ninh     11 Văn         K.Khích Văn 12        Nguyễn Tiến Bính
              231   Lê Thị Cẩm Tú          11 Văn         Giải Nhỡ Sử 12        Nguyễn Thị Mỹ Bình
              232   Nguyễn Thị Phượng      11 Văn         Giải Ba Sử 12         Nguyễn Thị Mỹ Bình
              233   Nguyễn Thị Việt Hà     12 Văn         Giải Ba Địa 12        Trần Đình Hậu
              234   Nguyễn Lê Thuý Hằng    12 Văn         Giải Ba Địa 12        Trần Đình Hậu
              235   Lê Mỹ Hạnh             12 Anh         K.Khích Anh 12        Trần Văn Luận
              236   Nguyễn Cao Thế         12 Anh         K.Khích Anh 12        Trần Văn Luận
              237   Đặng Thái Sơn          12 Toán        Giải Nhất Tin 12      Phan Trí Hiếu
              238   Nguyễn Bảo Giang       11 Lý          K.Khích  Tin 12       Phan Trí Hiếu
              239   Phan Thanh Nga         11 Toán        K.Khích Toán 12       Nguyễn Viết Phú
              240   Lê Hồng Lam            12 Lý          Giải Ba Lý 12         Nguyễn Ngọc Lạc
              241   Trương Hữu Cát         12 Lý          K.Khích Lý 12         Nguyễn Ngọc Lạc
              242   Nguyễn Văn San         12 Lý          K.Khích Lý 12         Nguyễn Ngọc Lạc
              243   Lê Hoàng Chính Quang   12 Hóa         Giải Ba Hoá 12        Nguyễn Thị Kim Thuỷ
              244   Lê Thị Thuý Lan        12 Toán        K.Khích  Hoá 12       Nguyễn Thị Kim Thuỷ
              245   Phan Mạnh Tân          11 Toán        K.Khích  Hoá 12       Nguyễn Thị Kim Thuỷ
              246   Nguyễn Viết Tú         12 Toán        K.Khích Hoá 12        Nguyễn Thị Kim Thuỷ
              247   Bạch Thị Ly Na         11 Toán        Giải Ba Sinh 12       Trần Hữu Tần
              248   Nguyễn Đình Quân       12 Hóa- Sinh   Giải Ba Sinh 12       Trần Hữu Tần
                                                  Năm học: 2000- 2001
              249   Dương Tuấn Anh         12 Toán        Giải Ba Toán 12       Hoàng Ngọc Cảnh



                                                        220
   217   218   219   220   221   222   223   224   225   226   227