Page 15 - Dau-tu-can-tho-2023
P. 15

Khu công nghiệp Trà Nóc














                                                                                          • •
 105°10'E  105°15'E  105°20'E  105°25'E  105°30'E  105°35'E  105°40'E  105°45'E  105°50'E  105°55'E
                                                                    TRUNG QUỐC              B
                                                              VIỆT NAM
                                                               TP. Hà Nội
 10°25'N  • •  • •  • •  • •  • •       • •       • •       • •       • •       • •  10°25'N
                                                           LÀO
                                                                                   Tỷ lệ xích
                                                                                       0  1.25  2.5  5  7.5  10
                                                                                                  Km
   TỈNH AN GIANG                                                   TP. Đà Nẵng  QĐ. Hoàng Sa
                                                                   • • •
                                                                   •
                           KCN Thốt Nốt                    THÁI LAN     (Việt Nam)  Ký hiệu
            KCN Vĩnh Thạnh                                                             UBND tỉnh / UBND huyện
 10°20'N  • •  • •  • •  (KCN VSIP Cần Thơ) • •  • •  • •  • •  • •   • •       • •  10°20'N  Ranh giới Tỉnh
                                                              CAMPUCHIA                Ranh giới Huyện
                                                                                       Ranh giới xã
                                                                TP. Hồ Chí Minh     • •  Sân bay
                            PHƯỜNG THỚI THUẬN  • • • •           • • • •
               ĐT.921C  • • • •  QL.91    TỈNH ĐỒNG THÁP                   QĐ. Trường Sa (Việt Nam)  Bến xe
       Cao tốc
                       QL.80
                             PHƯỜNG THUẬN AN                      TP. CẦN THƠ
                        XÃ VĨNH TRINH
                         KCN Vĩnh Thạnh
                      KCN Vĩnh Thạnh 2                                                 Sông, suối
                                P. THỐT NỐT
      Châu Đốc - Cần Thơ - Sóc Trăng
                                                                                    Hiện
                       KCN Vĩnh Thạnh 3  PHƯỜNG TRUNG NHỨT                            Quy
                          XÃ VĨNH BÌNH                                             trạng  hoạch
 10°15'N  • •  • •  • •  • •  KCN Vĩnh Thạnh 5 • •  PHƯỜNG TÂN LỘC • •  • •  • •  • •  • •  10°15'N
                   XÃ THẠNH MỸ                                                           Cao tốc
                                   PHƯỜNG TRUNG KIÊN                                • • • • • • • •
                                                                                      QL.1A
                                                                                    QL.1A
                    KCN Vĩnh Thạnh 4  PHƯỜNG THẠNH HÓA                                   Quốc lộ
                                      Q. THỐT NỐT                                   ĐT.923  ĐT.923  Đường tỉnh
   ĐT.916
        XÃ THẠNH AN
                TT. VĨNH THẠNH                                                           Đường vành đai
                             XĂ TRUNG AN  ĐT.921
  XÃ THẠNH LỢI                       PHƯỜNG THUẬN HƯNG                                   Đường trục chính đô thị
              XÃ THẠNH QUỚI
       H. VĨNH THẠNH
                      XÃ THẠNH LỘC                                                       Cảng biển
                                   QL.91
                               XÃ TRUNG THẠNH  PHƯỜNG TÂN HƯNG
   ĐT.921C  XÃ THẠNH TIẾN  ĐT.921B         ĐT.920  SÔNG HẬU                              Cảng thủy nội địa
          • • • •                        PHƯỜNG THỚI LONG                                Khu công nghiệp
          QL.80
    XÃ THẠNH THẮNG                      ĐT.920D
 10°10'N  • •  • •  • •  • •  XÃ TRUNG HƯNG  • •  ĐT.921D  • •  • •  • •  • •   • •  10°10'N
                        ĐT.921E                                                          Đất khu công nghiệp
                                      PHƯỜNG LONG HƯNG
                                             PHƯỜNG THỚI AN
         TT. THẠNH AN                                           KCN TRÀ NÓC 1
                        ĐT.921     ĐT.922B                      KCN TRÀ NÓC 2
                 XÃ THẠNH PHÚ  XÃ THỚI HƯNG
                                              Q. Ô MÔN  PHƯỜNG PHƯỚC THỚI
                                          PHƯỜNG THỚI HÒA
                          H. CỜ ĐỎ
   CT Lộ Té - Rạch Sỏi               XÃ TÂN THẠNH  XÃ THỚI THẠNH  PHƯỜNG CHÂU VĂN LIÊM
                                          ĐT.922
                    THỊ TRẤN CỜ ĐỎ
                                                      P. TRÀ NÓC
                                                       PHƯỜNG TRÀ AN  TỈNH VĨNH LONG
                                  XÃ XUÂN THẮNG        • •
 10°5'N  • •  • •  • •  • •   • •       • •       • •       • •       • •       • •  10°5'N
                                             PHƯỜNG TRƯỜNG LẠC
                             XÃ ĐÔNG HIỆP
                       XÃ ĐÔNG THẮNG                        PHƯỜNG BÙI HỮU NGHĨA
                    XÃ THỚI XUÂN             ĐT.922       P. BÌNH THỦY
                                                    PHƯỜNG THỚI AN ĐÔNG
                                    THỊ TRẤN THỚI LAI  Q. BÌNH THỦY  ĐT.923
              ĐT.919B
                                         XÃ ĐỊNH MÔN
                                                            PHƯỜNG AN THỚI
                 XÃ THỚI ĐÔNG                            • • • • PHƯỜNG LONG HÒA  PHƯỜNG CÁI KHÊ  QUY HOẠCH THÀNH PHỐ CẦN THƠ
                        ĐT.919
     KCN Cờ Đỏ - Thới Lai       XÃ THỚI TÂN        ĐT.917C  QL.91B  PHƯỜNG AN HÒA P. THỚI BÌNH  THỜI KỲ 2021-2030, TẦM NHÌN ĐẾN NĂM 2050
                                                              P. AN NGHIỆP
                                                    XĂ GIAI XUÂN  PHƯỜNG AN KHÁNH  P. AN CƯ
                               H. THỚI LAI  XÃ TRƯỜNG THẮNG  XÃ TÂN THỚI  P. XUÂN KHÁNH P. AN PHÚ P.TÂN AN  PHƯỜNG HƯNG PHÚ  TÊN BẢN ĐỒ:
                           XÃ ĐÔNG THUẬN  XÃ TRƯỜNG THÀNH  H. PHONG ĐIỀN  PHƯỜNG LONG TUYỀN  Q. NINH KIỀU  • • • • QL.1  BẢN ĐỒ PHƯƠNG ÁN PHÁT TRIỂN KHU CÔNG NGHIỆP
                       XÃ ĐÔNG BÌNH
                                                            PHƯỜNG HƯNG LỢI
                                                                                       THÀNH PHỐ CẦN THƠ THỜI KỲ 2021-2030
             - Giồng Riềng (Kiên Giang)
                                                            • •
                                                  • •
 10°N  • •  • •  • • Tuyến Sa Đéc (Đồng Tháp) - Ô Môn (Cần Thơ)  • •  • • XÃ TRƯỜNG XUÂN  ĐT.919  ĐT.917B  • •  ĐT.918B  XÃ NHƠN ÁI THỊ TRẤN PHONG ĐIỀN  XÃ MỸ KHÁNH  PHƯỜNG AN BÌNH PHƯỜNG LÊ BÌNH  PHƯỜNG HƯNG THẠNH  PHƯỜNG PHÚ THỨ  SÔNG HẬU • •  • •  10°N  BẢN ĐỒ SỐ:  IN THU TỪ TỶ LỆ: 1: 50.000  HOÀN THÀNH
                                                              Q. CÁI RĂNG
                                                                                                  ........../......../20...
                                                      ĐT.923
                                           XÃ TRƯỜNG LONG
                                                   ĐT.932
                                                                                   THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
                                XÃ TRƯỜNG XUÂN B
                                                     XÃ NHƠN NGHĨA • • • • QL.61C  PHƯỜNG BA LÁNG  PHƯỜNG THƯỜNG THẠNH  PHƯỜNG TÂN PHÚ  CƠ QUAN PHÊ DUYỆT
 TỈNH KIÊN GIANG              XÃ TRƯỜNG XUÂN A
                                                                                   Kèm theo Quyết định số: ....................ngày.....tháng......năm.......
                                                                     KCN HƯNG PHÚ 1  HỘI ĐỒNG THẨM ĐỊNH
                                                                     KCN HƯNG PHÚ 2  HỘI ĐỒNG THẨM ĐỊNH QUY HOẠCH TỈNH
 9°55'N  • •  • •  • •  • •   • •       • •       • •       • •       • •       • •  9°55'N
                                                                                   Kèm theo Báo cáo kết quả thẩm định số: ..............ngày.....tháng....năm.....
                                                                                   UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ
 Danh sách các khu công nghiệp và định hướng tương ứng của TP Cần Thơ  Cao tốc Cần Thơ - Cà Mau  CƠ QUAN TỔ CHỨC LẬP QUY HOẠCH:
 STT  Tên Khu công nhiệp  Vị trí  Diện tích khoảng (ha)
 1  KCN Hưng Phú 1  Phường Tân Phú, Quận Cái Răng, TPCT  200.27
 2  KCN Hưng phú 2 (2A và 2B) Phường Phú Thứ, quận Cái Răng, TPCT  130.45  TỈNH HẬU GIANG  Kèm theo Tờ trình số: ..............ngày.....tháng....năm.....
 3  • • KCN Trà Nóc 1  • • Phường Trà Nóc, quận Bình Thủy, TPCT  135.00
 9°50'N   • •       • •       • •       • •       • •       • •       • •       • •  9°50'N  CƠ QUAN LẬP QUY HOẠCH:
 4  KCN Trà Nóc 2  Phường Phước Thới, quận Ô Môn, TPCT  155.00                     SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ THÀNH PHỐ CẦN THƠ
 5  KCN Thốt Nốt  Phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt, TPCT  74.87
 6  KCN Vĩnh Thạnh  Xã Vĩnh Trinh, Huyện Vĩnh Thạnh, TPCT  900.00
 7  KCN Vĩnh Thạnh 2  Huyện Vĩnh Thạnh, TPCT  519.00                               Kèm theo..............số:....................ngày.....tháng......năm.....
 8  KCN Vĩnh Thạnh 3  Huyện Vĩnh Thạnh, TPCT  675.45                               CƠ QUAN/TỔ CHỨC TƯ VẤN LẬP QUY HOẠCH:
 9  KCN Vĩnh Thạnh 4  Huyện Vĩnh Thạnh, TPCT  815.00                                  ĐẠI DIỆN LIÊN DANH TƯ VẤN
 10 KCN Vĩnh Thạnh 5  Huyện Vĩnh Thạnh, Huyện Cờ Đỏ và Q. Thốt Nốt, TPCT  2,550.00  CÔNG TY TNHH THE BOSTON CONSULTING GROUP
 11 KCN Cờ Đỏ - Thới Lai  Huyện Cờ Đỏ và Huyện Thới Lai, TPCT  1,070.00
 Tổng cộng                7,225.04
 9°45'N  • •  • •  • •  • •   • •       • •       • •       • •       • •       • •  9°45'N
 105°10'E  105°15'E  105°20'E  105°25'E  105°30'E  105°35'E  105°40'E  105°45'E  105°50'E  105°55'E
                                                                             CẦN THƠ CƠ HỘI ĐẦU TƯ 15
   10   11   12   13   14   15   16   17   18   19   20