PK25
MÉu tay n¾m PK25
Kích thước
Thông số kỹ thuật
Dim A x B Finish Length Cat. No. Price* (VND)
Tên
Kích Thước A x B (mm) Hoàn Thiện Độ dài Mã số Giá* (Đ)
Black, matt PK25D
Đen, mờ
Gold, matt
PK25 53x20 205 PK25V 105,000
Vàng, mờ
Titan grey, matt PK25X
xám titan, mờ
22 23