PK26
MÉu tay n¾m PK26
Kích thước
Thông số kỹ thuật
Dim A x B Finish Length Cat. No. Price* (VND)
Tên
Kích Thước A x B (mm) Hoàn Thiện Độ dài Mã số Giá* (Đ)
Black, matt PK25D
Đen, mờ
Gold, matt
PK26 55x21 1105 PK25V 299,000
Vàng, mờ
Titan grey, matt PK25X
xám titan, mờ
24 25