Page 11 - 22-cau-chuyen-Tu-vung-HiepTOEIC-TOEIC-4-KY-NANG (1)
P. 11

Anh ngữ HiepTOEIC                                                             www.hieptoeic.com






              Practice



           1.  Headquarters                    2.  Branch                         3.  Khuyến khích

             A. Chi nhánh                      A.  chi nhánh                        A. Renovate

             B. Nhà máy                        B.  nhà máy                          B. Complimentary

             C. Trụ sở chính                   C. đền bù                            C. Facility

             D. Lịch trình                     D. chi phí                           D. Encourage

           4.  On schedule                     5.  Interrupt                      6.  Chậm tiến độ

             A. Đúng lịch trình                 A. Bất tiện                         A. Reschedule

             B. Chậm tiến độ                    B. Gián đoạn                        B. Behind schedule

             C. Đổi lịch trình                  C. Lên kế hoạch                     C. Ahead of

             D. Sớm hơn lịch trình              D. Thay thế                         D. On schedule

           7.  Reimburse                       8.  Facility                       9.  Expenditure

             A. Chi phí                          A. Chi phí                         A. Chi tiền

             B. Chi nhánh                        B. Cơ sở vật chất                  B. Giá cả

             C. Đền bù                           C. Chi nhánh                       C. Chi phí

             D. Bù tiền                          D. Bản quyền                       D. Lỗ vốn



























                                                                                 PMP - Practice Makes Perfect   11
   6   7   8   9   10   11   12   13   14   15   16