Page 27 - 22-cau-chuyen-Tu-vung-HiepTOEIC-TOEIC-4-KY-NANG (1)
P. 27

Anh ngữ HiepTOEIC                                                             www.hieptoeic.com






                     Story 12: Advertisement





           Bạn        đang         đau        đầu         tìm         1.  Advertisement (n)
                                                                         /ˌædvərˈtaɪzmənt/ quảng cáo
           (accommodation)?  Hãy  xem  qua
                                                                      2.  Accommodation (n)
           (apartment) của chúng tôi. Căn hộ                             /əˌkɑːməˈdeɪʃn/ chổ ở

           cho  thuê  giá  rẻ  tọa  lạc  (locate)                     3.  Apartment (n)

           ngay trung tâm quận 1, thuộc một                              /əˈpɑːrtmənt/ căn hộ
                                                                      4.  Locate (v) /ˈloʊkeɪt/ tọa lạc
           công  ty  (real  estate)  uy  tín.  Gần                    5.  Real estate
           (public  transportation),  thích  hợp                         /ˈriːəl əsteɪt/ bất động sản

           cho  (commuter).  Có  garage  nếu                          6.  Public transportation
                                                                         /ˌpʌblɪk ˌtrænspɔːrˈteɪʃn/
           bạn  có  (vehicle).  Giá  cả  phù  hợp
                                                                         phương tiện công cộng
           với  (income)  của  bạn.  (Tenant)  có                     7.  Commuter (n)

           thể  (replace)  bất  cứ  vật  dụng  nào                       /kəˈmjuːtər/  người hay đi lại
                                                                      8.  Vehicle (n)
           (throughout)  thời  gian  thuê  nhà.
                                                                         /ˈviːhɪkl/ phương tiện xe cộ
           (Initial payment) là $500 và những                         9.  Income (n) /ˈɪnkʌm/ thu nhập

           tháng tiếp theo chỉ còn $400. Hãy                          10. Tenant (n)
           đến xem qua căn hộ của chúng tôi,                             /ˈtenənt/ Người thuê nhà
                                                                      11. Replace (v) /rɪˈpleɪs/ thay thế
           bạn  sẽ  không  thể  (complain)  về
                                                                      12. Throughout (prep)
           chất lượng của nó.                                            /θruːˈaʊt/ trong suốt
                                                                      13. Initial payment /ɪˈnɪʃl ˈpeɪmənt/

                                                                         khoảng thanh toán đầu tiên
                                                                      14. Complain (v)

                                                                         /kəmˈpleɪn/ phàn nàn




















                                                                                 PMP - Practice Makes Perfect   27
   22   23   24   25   26   27   28   29   30   31   32