Page 32 - 22-cau-chuyen-Tu-vung-HiepTOEIC-TOEIC-4-KY-NANG (1)
P. 32

Anh ngữ HiepTOEIC                                                             www.hieptoeic.com



           13.  Application                   14.  Be eligible for               15.  Qualification

                A.  ứng dụng                    A.  Có khả năng                 A.  Năng lực chuyên môn

                B.  mẫu đơn                     B.  Chịu trách nhiệm           B.  Năng lực phục hồi

                C. nộp đơn                      C. Đảm nhận chức vụ            C. Khả năng thương lượng
                D. thiết bị                     D. Tuân thủ                    D. Khả năng thuyết trình


                                              17.  Productively
           16.  Fulfill                                                          18.  Handle/ solve
                                                A.  Một cách hiệu quả
                A.  Hoàn thành                                                        A.  Phê duyệt
                                                B.  Một cách nhanh
                B.  Áp dụng                                                           B.  Nhận xét
                                                    chóng
                C. Điền vào                                                           C. Giải quyết
                                                C. Một cách xuất sắc
                D. Nhận được                                                          D. Điều tra
                                                D. Một cách tuyệt vời




           19.  In a timely manner

          A.  Một cách kịp thời               20.  Develop                       21.  Be responsible for

          B.  Theo một chuỗi thời                  A.  Mở rộng                        A.  Chịu trách nhiệm
              gian                                 B.  Áp dụng                        B.  Có phẩm chất

          C. Trong một thời gian                   C. Sụt giảm                        C. Có khả năng

              nhất định                            D. Phát triển                      D. Có đủ tư cách

          D. Theo kiểu hợp thời




                                                                                 24.  Assigned task
           22.  Individual                    23.  Figure
                                                                               A.  Nhiệm vụ bất khả thi
                A.  Cụ thể                         A.  Đặc điểm
                                                                               B.  Nhiệm vụ bí mật
                B.  Cá nhân                        B.  Tiêu biểu
                                                                               C. Nhiệm vụ được giao
                C. Tập thể                         C. Số liệu
                                                                               D. Nhiệm vụ được hoàn
                D. Chung chung                     D. Tính chất
                                                                                   thành
















                                                                                 PMP - Practice Makes Perfect   32
   27   28   29   30   31   32   33   34   35   36   37