Page 10 - 22-cau-chuyen-Tu-vung-HiepTOEIC-TOEIC-4-KY-NANG
P. 10

Anh ngữ HiepTOEIC                                                             www.hieptoeic.com






                             Story 04: Schedule




                                                                      1.  Plan to /plæn/ / tə/ lên kế hoạch
            Công  ty  HIEPTOEIC  (plan  to)
                                                                      2.  Renovate (v)
            (renovate)  (facility)  và  (relocate)                        /'renəveɪt/ sửa chữa lại

            một  (branch)  ở  Linh  Trung  và                         3.  Facility (n) /fe'sɪləti/ cơ sở vật chất
            (merge  with)  (headquarters).  Vì                        4.  Relocate (v)
                                                                          /,ri:'loʊkeɪt/ chuyển địa điểm
            sự  ồn  ào  khi  sửa  chữa  và  không
                                                                      5.  Branch (n) /bræntʃ/ chi nhánh
            muốn  công  việc  bị  (interrupt),                        6.  Merge with

            công  ty  quyết  định  (reschedule)                           /mɜ:rdʒ/ /wɪθ/ hợp nhất với
                                                                      7.  Headquarters (n)
            làm việc. Tuy nhiên, việc này phát
                                                                          /'hedkwɔ:rtərz/ trụ sở chính
            sinh                  ra                những             8.  Interrupt (v) /,ɪntə'rʌpt/ gián đoạn

            (expense/cost/expenditure)                                9.  Reschedule (v)

            không  mong  đợi,  vì  vậy  công  ty                          /,ri:'skedʒu:l/ đổi lịch trình
                                                                      10. Expense (n) /ɪk'spens/
            quyết định (reimburse) cho những
                                                                          Cost (n) /kɔ:st/
            khoản  chi  đó  như  một  cách                                Expenditure (n) /ɪk'spendɪtʃər/

            (encourage)  nhân  viên  đi  làm.                             khoảng chi phí
                                                                      11. Reimburse (v) /,ri:ɪm'bɜ:rs/ bù tiền
            Công ty mong đợi việc sửa chữa sẽ
                                                                      12. Encourage (v)
            hoàn  thành  (ahead  of  schedule)                            /ɪn'kɜːrɪdʒ/ khuyến khích

            hoặc (on schedule), tuy nhiên, vì lí                      13. Ahead of schedule

            do  thời  tiết,  việc  sửa  chữa  bị                          /ə'hed əv 'skedʒuːl/
                                                                          trước lịch trình
            (behind schedule) tới 5 ngày mới
                                                                      14. On schedule
            hoàn tất.                                                     /ɔ:n 'skedʒuːl/ đúng lịch trình

                                                                      15. Behind schedule
                                                                          /bɪ'haɪnd 'skedʒuːl/ chậm tiến độ















                                                                                 PMP - Practice Makes Perfect   10
   5   6   7   8   9   10   11   12   13   14   15