Page 12 - 22-cau-chuyen-Tu-vung-HiepTOEIC-TOEIC-4-KY-NANG
P. 12
Anh ngữ HiepTOEIC www.hieptoeic.com
Story 05: Caterer
1. Retirement party
Tháng tới công ty HIEPTOEIC sẽ
/ri'taɪərmənt 'pɑ:rti/
tổ chức một (retirement party) buổi tiệc về hưu
cho một (supervisor) lớn tuổi 2. Supervisor (n)
cũng như (anniversary) (annual). /'su:pərvaɪzər/ nhân viên giám sát
3. Anniversary (n)
Vì (tight budget), công ty không
/,ænɪ'vɜ:rsəri/ lễ kỉ niệm
(make a reservation) ở nhà hàng 4. Annual (adj) /'ænjuəl/ hàng năm
như mọi năm mà thay vào đó sẽ 5. Tight budget /taɪt/ /'bʌdʒɪt/
ngân sách eo hẹp
tổ chức tự túc tại công ty. Để (in
6. Make a reservation
preparation for) (reception), /meɪk ə ,rezər'veɪʃn/ đặt chỗ
công ty đã liên hệ với một 7. In preparation for
(caterer) (renowned/ well- /,prepə'reɪʃn fər/ để chuẩn bị cho
8. Reception (n)
known). Tuy nhiên, có sự trục
/rɪ'sepʃn/ tiệc chiêu đãi
trặc trong (payment) do 9. Caterer (n)/'keɪtərər/
(invoice/ bill/ receipt) bị thất lạc nhà cung cấp thực phẩm
10. Renowned / well-known (adj)
nên (shipping/ delivery) bị gián
/rɪ'naʊnd/ /,wel'noʊn/ nổi tiếng
đoạn. Quản lí đã (immediately/ 11. Payment (n)
promptly/ right way) giải quyết /'peɪmənt/ việc thanh toán
vấn đề và làm cho các 12. Invoice (n) /'ɪnvɔɪs/
Bill (n) /bɪl/
(colleague/co-worker)
Receipt (n) /rɪ'si:t/ hóa đơn
(impressed) với cách xử lí thông 13. Shipping (n) /'ʃɪpɪŋ/
minh. Delivery (n) /dɪ'lɪvəri/
việc giao hàng
14. Immediately (adv) /ɪ'mi:diətli/
Promptly (adv) /'prɑ:mptly/
Right away (adv) /raɪt ə'weɪ/
nhanh chóng
15. Colleague/co-worker (n)
/'kɑ:li:g/ /'koʊ wɜ:rkər/ đồng
nghiệp
16. Impressed (adj)
/ɪm'prest/ ấn tượng
PMP - Practice Makes Perfect 12