Page 17 - 22-cau-chuyen-Tu-vung-HiepTOEIC-TOEIC-4-KY-NANG
P. 17

Anh ngữ HiepTOEIC                                                             www.hieptoeic.com






                Practice




             1.  Commit                         2.  Determine                      3.  Remind

                 A.  Cam kết                        A.  Xác định                       A.  Nhắc nhở
                 B.  Xác định                       B.  Quyết định                     B.  Lưu ý

                 C.  Hủy bỏ                         C.  Phê chuẩn                      C.  Ghi chú
                 D.  Phê duyệt                      D.  Từ chối                        D.  Báo thức




             4.  Establish                      5.  Reflect                        6.  Reliable/dependable
                 A.  Thi công                       A.  Phản ánh                       A.  Lừa dối

                 B.  Thành lập                      B.  Tương phản                     B.  Hợp lý
                 C.  Liên lạc                       C.  Đáp ứng                        C.  Đắt đỏ

                 D.  Phản ánh                       D.  Nhận xét                       D.  Đáng tin cậy



             7.  Update                         8.  Meet need/requirement          9.  Approximately
                 A.  Phê bình                   A.  Xác nhận yêu cầu                   A.  Đáng kể

                 B.  Xét tuyển                  B.  Đáp ứng yêu cầu                    B.  Lớn
                 C.  Cập nhật                   C.  Gặp mặt bàn giao                   C.  Xấp xỉ

                 D.  Hủy bỏ                     D.  Gặp nhau theo yêu cầu              D.  Nhỏ bé



             10. Allow s.o to do s.t            11. Get in touch                   12. Affordable

                 A.  Giữ liên lạc                   A.  Chạm vào                       A.  Chi tiết
                 B.  Cho phép                       B.  Thúc đẩy                       B.  Đắt đỏ

                 C.  Ngăn cấm                       C.  Giữ liên lạc                   C.  Xấp xỉ
                 D.  Phê chuẩn                      D.  Lấy dấu tay                    D.  Có thể chi trả được



             13. Frequently                     14. Specific                       15. Subscribe

                 A.  Thường xuyên                   A.  Chung chung                    A.  Chi tiết
                 B.  Xác nhận                       B.  Rộng lớn                       B.  Đăng ký

                 C.  Bổ sung                        C.  Cụ thể                         C.  Cụ thể

                 D.  Chi tiết                       D.  Bao quát                       D.  Nhận xét









                                                                                 PMP - Practice Makes Perfect   17
   12   13   14   15   16   17   18   19   20   21   22