Page 19 - 22-cau-chuyen-Tu-vung-HiepTOEIC-TOEIC-4-KY-NANG
P. 19

Anh ngữ HiepTOEIC                                                             www.hieptoeic.com






                Practice






                1. Instruction                                                         8. Guarantee
                                                   5. Take precaution
                A. Xây dựng                                                            A. Sự an toàn
                                                   A. Cẩn trọng
                B. Sự hướng dẫn                                                        B. Sự đảm bảo
                                                   B. Đảm bảo an toàn
                C. Hướng dẫn viên                                                      C. Sự cẩn trọng
                                                   C. Hướng dẫn
                D. Sự đảm bảo                                                          D. Sự hợp tác






                2. Familiarity with                6. Potential                        9. Collaboratively

                A. Sự hiểu biết với …              A. Bí ẩn                            A. Độc lập

                B. Độc lập với…                    B. Tìm tòi                          B. Tạm thời
                C. Có kinh nghiệm                  C. Tiềm năng                        C. Phòng thí nghiệm

                D. Hỗ trợ                          D. Ấn tượng                         D. Dự định






                3. Temporary                       7. Summary                          10. Experience

                A. Tạm thời                        A. Bản báo cáo                      A. Kinh nghiệm
                B. Đảm bảo                         B. Bản kết quả                      B. Kĩ năng

                C. Thay thế                        C. Bản tin                          C. Đúng giờ
                D. Thư kí                          D. Bản tóm tắt                      D. Hồ sơ







                4. Independently
                A. Độc lập

                B. Hợp tác
                C. Tuân theo

                D. An toàn












                                                                                 PMP - Practice Makes Perfect   19
   14   15   16   17   18   19   20   21   22   23   24