Page 24 - 22-cau-chuyen-Tu-vung-HiepTOEIC-TOEIC-4-KY-NANG
P. 24
Anh ngữ HiepTOEIC www.hieptoeic.com
Practice
1. Recently Thành tựu
2. Come up with Duy trì
3. Leading firm Có khả năng
4. Competitive Gần đây
5. Demand Nhu cầu
6. Achievement/ accomplishment Công ty hàng đầu
7. Customer expectation Nảy ra ý tưởng
8. Customer satisfaction Eo hẹp về ngân sách
9. Be capable of Tạo ra
10. Create/generate Sự hài lòng của khách hàng
11. Under tight budget Sự mong đợi của khách hàng
12. Maintain Cạnh tranh
13. Have a tendency to Sự ưu tiên
14. Destination Sự hoạt động
15. Reputation Những điểm đến
16. Priority Mức giá phải chăng
17. Market share Có xu hướng
18. Outstanding/ exceptional Nổi trội
19. Reasonable price/ rate Lợi thế
20. Attract Đạt được
21. Be restricted/ limited Bị giới hạn
22. Operation Danh tiếng
23. Obtain Thị phần
24. Advantage Thu hút
PMP - Practice Makes Perfect 24