Page 29 - 22-cau-chuyen-Tu-vung-HiepTOEIC-TOEIC-4-KY-NANG
P. 29
Anh ngữ HiepTOEIC www.hieptoeic.com
Story 13: Expansion plan
Công ty HARRY POTTER (currently) 1. Currently (adv)
/ˈkɜːrəntli/ hiện giờ
đang có (expansion plan) và tìm kiếm
2. Expansion plan /ɪkˈspænʃn plæn/
ứng cử viên để (fill the vacant kế hoạch mở rộng
position). Các ứng viên sẽ có 3. Fill the vacant position
(opportunity) làm việc trong môi /fɪl ðə ˈveɪkənt pəˈzɪʃn/
lấp đầy vị trí trống
trường chuyên nghiệp với các
4. Opportunity (n)
(equipment/ appliance) tân tiến, /ˌɑːpərˈtuːnəti/ cơ hội
(develop) bản thân, tham gia (trade 5. Equipment/ appliance (n)
/ɪˈkwɪpmənt//əˈplaɪəns/ thiết bị
fair) hằng năm để giao lưu với người
6. Develop (v) /dɪˈveləp/ phát triển
trong ngành. Các (individuals) xuất 7. Trade fair
sắc sẽ được tuyên dương và tặng /treɪd feə(r)/ hội chợ thương mại
thưởng. 8. Individual (n)
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ cá nhân
Ứng viên phải có về (comprehensive
9. Comprehensive knowledge of
knowledge of) xuất nhập khẩu quốc /ˌkɑːmprɪˈhensɪv ˈnɑːlɪdʒ əv/
tế hoặc (qualifications) về những kiến thức toàn diện về
10. Qualification (n) /ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃn/
ngành liên quan; có (ability) quan sát,
năng lực chuyên môn
(figure out) vấn đề và (handle/ solve) 11. Ability (n) /əˈbɪləti/ khả năng
(in a timely manner); be responsible 12. Figure out /ˈfɪɡjər aʊt/ tìm ra
for/be in charge of) (receive) và 13. Handle/ solve (v)
/ˈhændl/ /sɑːlv/ giải quyết
(evaluate/ assess) (figure) liên quan
14. In a timely manner
đến xuất nhập khẩu; (guarantee) việc /ɪn ə ˈtaɪmli ˈmænər/
vận hành cảng (productively); (fulfill) một cách kịp thời
các (assigned task) Những ai cảm thấy 15. Be responsible for/be in charge of
/bɪ rɪˈspɑːnsəbl fɔːr/
mình (be eligible for) cho vị trí này, xin / bɪ ɪn tʃɑːrdʒ əv/ chịu trách nhiệm
mời nộp (applications) trực tiếp ở 16. Receive (v) /rɪˈsiːv/ nhận
(headquarters) của công ty. 17. Evaluate/ assess
/ɪˈvæljueɪt/ /əˈses/ đánh giá
18. Figure (n) /ˈfɪɡjər/ số liệu
19. Guarantee (v)
/ˌɡærənˈtiː/ đảm bảo
PMP - Practice Makes Perfect 29