Page 31 - 22-cau-chuyen-Tu-vung-HiepTOEIC-TOEIC-4-KY-NANG
P. 31
Anh ngữ HiepTOEIC www.hieptoeic.com
Practice
1. Opportunity 2. Headquarters 3. Equipment/ appliance
A. Cơ hội A. Quý tháng A. Phòng thí nghiệm
B. Tiềm năng B. Dẫn đầu B. Thiết bị
C. Khởi xướng C. Trụ sở chính C. Văn phòng phẩm
D. Hồ sơ D. Chi nhánh D. Vật dụng cá nhân
4. Comprehensive
5. Guarantee 6. Ability
knowledge of
A. Bảo hành A. Tần suất
A. Kiến thức phổ thông về
B. Bảo đảm B. Khả năng
B. Kiến thức học thuật về
C. Bảo trì C. Hiệu suất
C. Kiến thức toàn diện về
D. Bảo vệ D. Chức năng
D. Kiến thức chung về
8. Fill the vacant
7. Figure out 9. Receive
position
A. Phát thảo A. Nhận được
A. Lấp đầy vị trí trống
B. Tìm ra B. Phân phát
B. Lấp đầy địa điểm trống
C. Đặc điểm về C. Chuyển hàng
C. Điền vào vị trí còn trống
D. Phát triển D. Thu nhặt
D. Điền vào chỗ trống
10. Currently 11. Evaluate/ assess 12. Expansion plan
A. Mới đây A. Phê bình A. Dự định tương lai
B. Vừa mới B. Đánh giá B. Dự định xuất khẩu
C. Trước đây C. Khảo sát C. Kế hoạch thu hẹp
D. Hiện giờ D. Quy hoạch D. Kế hoạch mở rộng
PMP - Practice Makes Perfect 31