Page 28 - 22-cau-chuyen-Tu-vung-HiepTOEIC-TOEIC-4-KY-NANG
P. 28

Anh ngữ HiepTOEIC                                                             www.hieptoeic.com






                Practice




                                                5.  Public
             1.  Apartment                                                      9.  Real estate
                                                   transportation
                 A.  Phòng ban                                                       A.  Bất động sản
                                             A.  Phương tiện đi lại
                 B.  Chỗ ở                                                           B.  Đẳng cấp thực
                                             B.  Giao thông vận tải
                 C.  Căn hộ                                                          C.  Cuộc sống thực tế
                                             C.  Giao thông công cộng
                 D.  Tầng trệt                                                       D.  Tư tưởng hiện thực
                                             D.  Vệ sinh công cộng




             2.  Complain                       6.  Tenant                      10.  Income

                 A.  Tuyên bố                      A.  Người thuê nhà                A.  Thu nhập
                 B.  Phàn nàn                      B.  Hợp đồng thuê nhà             B.  Lương thưởng

                 C.  Chỉ trích                     C.  Dịch vụ cho thuê              C.  Đích đến
                 D.  Giải thích                    D.  Túp lều                       D.  Tiền chi






             3.  Replace                        7.  Advertisement               11.  Locate

                 A.  Chuyển chỗ                    A.  Tin rao vặt                   A.  Phàn nàn
                 B.  Thay thế                      B.  Quảng cáo                     B.  Thay thế

                 C.  Đặt để                        C.  Bản tin thời sự               C.  Từ chối

                 D.  Trả lời                       D.  Cuộc phiêu lưu                D.  Tọa lạc




             4.  Initial payment
                                                8.  Accommodation               12.  Throughout
             A. Khoản thành toán đầu
                                                   A.  Chỗ ở                         A.  Xuyên qua
                tiên
                                                   B.  Sự phổ biến                   B.  Xuyên suốt
             B. Lợi nhuận đầu tiên
                                                   C.  Nhà cung cấp                  C.  Xuyên không
             C.  Chi trả cuối cùng
                                                   D.  Sự phàn nàn                   D.  Xuyên việt
             D.  Lợi nhuận cuối cùng













                                                                                 PMP - Practice Makes Perfect   28
   23   24   25   26   27   28   29   30   31   32   33