Page 18 - 22-cau-chuyen-Tu-vung-HiepTOEIC-TOEIC-4-KY-NANG
P. 18
Anh ngữ HiepTOEIC www.hieptoeic.com
Story 08: Potential
Công ty HIEPTOEIC đang tìm kiếm
1. Laboratory (n)
người quản lí (laboratory) trong /ˈlæbrətɔːri/ phòng thí nghiệm
vòng 3 tháng. Nếu bạn đạng (intend 2. Intend to /ɪnˈtend tuː/ dự định
3. Temporary (adj)
to) tìm kiếm một công việc
/ˈtempəreri/ tạm thời
temporary), thì đây là cơ hội của 4. Punctual (adj)
bạn. Bạn phải là người (punctual), /ˈpʌŋktʃuəl/ đúng giờ
có (experience) quản lí và có 5. Experience (n,v)
/ɪkˈspɪriəns/ kinh nghiệm
(familiarity with) các vật dụng cũng
6. Familiarity with
như cách thức hoạt động của phòng /fəˌmɪliˈærəti wɪθ/
thí nghiệm, có khả năng làm việc sự hiểu biết với
7. Collaboratively (adv)
(collabratively) cũng như
/kəˈlæbəreɪtɪvli/ hợp tác
(independently). Ngoài ra, bạn phải 8. Independently (adv)
(comply with/ adhere to/ abide by) /ˌɪndɪˈpendəntli/ độc lập
(instruction), (take precaution) để 9. Comply with/ adhere to / abide by
tuân theo
(guarantee) (safety) (at all time).
10. Instruction (n)
Cuối mỗi ngày, bạn phải viết /ɪnˈstrʌkʃn/ sự hướng dẫn
(summary/ abstract) và nộp lại cho 11. Take precaution
/teɪk prɪˈkɔːʃn/ cẩn trọng
cấp trên. Nếu bạn nghĩ mình là một
12. Guarantee (v)
ứng viên (potential), hãy nộp /ˌɡærənˈtiː/ đảm bảo
(résume) ngay cho chúng tôi qua 13. Safety (n) /ˈseɪfti/ sự an toàn
địa chỉ e-mail. 14. at all time /æt ɔːl taɪm/ mọi lúc
15. summary/abstract
(n)/ˈsʌməri/ /ˈæbstrækt/
bản tóm tắt
16. potential (adj)
/pəˈtenʃl/ tiềm năng
17. résume (n) /ˈrezəmeɪ/ hồ sơ
PMP - Practice Makes Perfect 18