Page 4 - 22-cau-chuyen-Tu-vung-HiepTOEIC-TOEIC-4-KY-NANG
P. 4
Anh ngữ HiepTOEIC www.hieptoeic.com
Practice
2. President 3. Assistant
1. Hire/ employ
a. Món quà a. Người hỗ trợ
a. Tuyển dụng
b. Chủ tịch b. Sự hỗ trợ
b. Nhân viên
4. Seminar/workshop 5. Employee 6. Partner
a. Hội thảo a. Nhân viên a. Đối tác
b. Trợ lý b. Tư vấn b. nhóm
7. Company 8. Report 9. Procedure
a. Quảng cáo a. Báo cáo a. Tường trình
b. Công ty b. Đề xuất b. Thủ tục
10. Event 11. Organize 12. Present
a. Sự kiện a. Sản phẩm a. Trình bày
b. Đăng ký b. Tổ chức b. Bí mật
13. Human resouces 14. Product 15. Assistance
a. Phòng nhân sự a. Công ty a. Sự hỗ trợ
b. Nhân viên b. Sản phẩm b. Sách hướng dẫn
16. Secretary 17. Representative 18. Receptionist
a. Bí mật a. Người đại diện a. Lễ tân
b. Thư ký b. Trình bày b. Kế toán
19. Manual 20. Register 21. Brochure
a. Hằng năm a. Đăng ký a. Sách quảng cáo
b. Sách hướng dẫn b. Hủy b. Thủ tục
PMP - Practice Makes Perfect 4