Page 35 - CATALOGUE_V3_2018_3(6)
P. 35
Ổ CỨNG / PHỤ KIỆN
Ổ CỨNG CHUYÊN DỤNG
HDD - 1TB HDD - 2TB HDD - 3TB HDD - 4TB
. Chuẩn HDD 3.5”, SATA3 6 Gb/s . Chuẩn HDD 3.5”, SATA3 6 Gb/s . Chuẩn HDD 3.5”, SATA3 6 Gb/s . Chuẩn HDD 3.5”, SATA3 6 Gb/s
. Dung lượng lưu trữ 1000Gb . Dung lượng lưu trữ 2000Gb . Dung lượng lưu trữ 3000Gb . Dung lượng lưu trữ 4000Gb
. Tốc độ vòng quay 5.900 . Tốc độ vòng quay 5.900 . Tốc độ vòng quay 5.900 . Tốc độ vòng quay 5.900
. Cache 64MB . Cache 64MB . Cache 64MB . Cache 64MB
. Hoạt động liên tục 24x7 trên các thiết bị . Hoạt động liên tục 24x7 trên các thiết bị . Hoạt động liên tục 24x7 trên các thiết bị . Hoạt động liên tục 24x7 trên các thiết bị
DVR DVR DVR DVR
. Cung cấp đồng thời 64 luồng dữ liệu HD . Cung cấp đồng thời 64 luồng dữ liệu HD . Cung cấp đồng thời 64 luồng dữ liệu HD . Cung cấp đồng thời 64 luồng dữ liệu HD
. Lưu trữ 2,000+ giờ video HD với ổ 10TB . Lưu trữ 2,000+ giờ video HD với ổ 10TB . Lưu trữ 2,000+ giờ video HD với ổ 10TB . Lưu trữ 2,000+ giờ video HD với ổ 10TB
HDD - 6TB HDD - 8TB HDD - 10TB
. Chuẩn HDD 3.5”, SATA3 6 Gb/s . Chuẩn HDD 3.5”, SATA3 6 Gb/s . Chuẩn HDD 3.5”, SATA3 6 Gb/s
. Dung lượng lưu trữ 6000Gb . Dung lượng lưu trữ 8000Gb . Dung lượng lưu trữ 10000Gb
. Tốc độ vòng quay 7200 . Tốc độ vòng quay 7200 . Tốc độ vòng quay 7200
. Cache 64MB . Cache 64MB . Cache 64MB
. Hoạt động liên tục 24x7 trên các thiết bị . Hoạt động liên tục 24x7 trên các thiết bị . Hoạt động liên tục 24x7 trên các thiết bị
DVR DVR DVR
. Cung cấp đồng thời 64 luồng dữ liệu HD . Cung cấp đồng thời 64 luồng dữ liệu HD . Cung cấp đồng thời 64 luồng dữ liệu HD
. Lưu trữ 2,000+ giờ video HD với ổ 10TB . Lưu trữ 2,000+ giờ video HD với ổ 10TB . Lưu trữ 2,000+ giờ video HD với ổ 10TB
VIDEO CONVERTER MEDIA CONVERTER
4.180.000 7.380.000 12.800.000 38.980.000 798.000
QTF - RS02AC 2.0 QTF - RS04AC 2.0 QTF - RS08AC 2.0 QTF - RS16AC 2.0 QTF - M202D
. Thiết bị chuyển đổi tín hiệu . Thiết bị chuyển đổi tín hiệu . Thiết bị chuyển đổi tín hiệu . Thiết bị chuyển đổi tín hiệu . Thiết bị chuyển đổi tín hiệu mạng
video 2 kênh AHD/ CVI / TVI & video 4 kênh AHD/ CVI / TVI & video 8 kênh AHD/ CVI / TVI và video 16 kênh AHD/ CVI / Media
1 cổng RS485 1 cổng RS485 1 cổng RS485 TVI và 1 cổng RS485 . Tốc độ đường truyền 10/100 Base-Tx
. Dành cho camera 1.0/1.3/2.0MP . Dành cho camera 1.0/1.3/ . Dành cho camera1.0/1.3/ . Dành cho camera1.0/1.3/ to 100Base-F
. Khoảng cách tối đa 20km gồm 2.0MP 2.0MP 2.0MP . Cáp Multimode Dual core
Transmitter va Receiver . Khoảng cách tối đa 20km . Khoảng cách tối đa 20km gồm . Khoảng cách tối đa 20km . Đường truyền hiệu dụng đến 2km
gồm Transmitter va Receiver Transmitter va Receiver gồm Transmitter va Receiver
798.000 1.120.000 1.180.000 1.180.000 1.180.000
QTF - S225D QTF - S240D QTF - S260D QTF - M302D QTF - S320D
. Thiết bị chuyển đổi tín hiệu mạng . Thiết bị chuyển đổi tín hiệu mạng . Thiết bị chuyển đổi tín hiệu mạng . Thiết bị chuyển đổi tín hiệu mạng . Thiết bị chuyển đổi tín hiệu
Media Media Media Media mạng Media
. Tốc độ đường truyền 10/100 Base-Tx . Tốc độ đường truyền 10/100 Base-Tx . Tốc độ đường truyền 10/100 Base-Tx . Tốc độ đường truyền 10/100/1000 . Tốc độ đường truyền 10/100
to 100Base-F to 100Base-F ~100Base-F Base-Tx ~ 1000BaseLx /1000Base-Tx ~ 1000BaseLx
. Cáp Singlemode Dual core . Cáp Singlemode Dual core . Cáp Singlemode Dual core . Cáp Multimode Dual core . Cáp Singlemode Dual core
. Đường truyền hiệu dụng đến 25km . Đường truyền hiệu dụng đến 40km . Đường truyền hiệu dụng đến 60km . Đường truyền hiệu dụng đến 2km . Đường truyền hiệu dụng đến 20km
Ghi chú: Hàng có sẵn Đặt hàng Ghi chú: Hàng có sẵn Đặt hàng 35