Page 36 - CATALOGUE_V3_2018_3(6)
P. 36
PHỤ KIỆN
1.640.000 3.580.000 4.980.000 5.780.000 980.000
QTF - S340D QTF - S360D QTF - MC14S QTF - MC14D QTF - S220D2
. Thiết bị chuyển đổi tín hiệu . Thiết bị chuyển đổi tín hiệu . Bộ quản lí trung tâm Media . Bộ quản lí trung tâm Media . Thiết bị chuyển đổi tín hiệu mạng Media
mạng Media mạng Media Converter Converter . 100M Dual Fiber Singlemode,1 cổng
. Tốc độ đường truyền 10/100 . Tốc độ đường truyền 10/100 . 14 khe cắm Media Converter . 14 khe cắm Media Converter quang SC + 2 cổng mạng
/1000Base-Tx ~ 1000BaseLx /1000Base-Tx ~ 1000BaseLx . Hỗ trợ 1 nguồn AC . Hỗ trợ 2 nguồn AC chạy . Tốc độ đường truyền 10/100
. Cáp Singlemode Dual core . Cáp Singlemode Dual core . Nhiệt độ hoạt động: song song Base-Tx ~ 100Base-Fx
. Đường truyền hiệu dụng đến . Đường truyền hiệu dụng đến -10°C ~ 55°C . Nhiệt độ hoạt động: -10°C ~ 55°C . Cáp Singlemode Dual core
40km 60km . Đường truyền hiệu dụng đến20km, hỗ
trợ 2 cổng ethernet RJ45 10/100Mps
MEDIA CONVERTER / SWITCH POE
1.300.000 3.580.000 2.180.000 3.580.000
QTF - S220D4 QTF - S220D8 QTF - S225D - 4P QTF - S225D - 8P
. Thiết bị chuyển đổi tín hiệu mạng Media . Thiết bị chuyển đổi tín hiệu mạng Media . Thiết bị chuyển đổi tín hiệu mạng Media . Thiết bị chuyển đổi tín hiệu mạng Media
. 100M Dual Fiber Singlemode 1 Fiber 4, 1 . 100M Dual Fiber Singlemode 1 Fiber 8, 1 . 4port POE+100M Dual Fiber 1 cổng quang + . 8port POE+100M Dual Fiber 1 cổng quang
cổng quang SC + 4 cổng mạng cổng quang SC + 8 cổng mạng 4 cổng mạng POE af (IEEE802.3af(15.4W)) + 8 cổng mạng POE af (IEEE802.3af(15.4W))
. Tốc độ đường truyền 10/100 Base-Tx ~ . Tốc độ đường truyền 10/100 Base-Tx ~ . Tốc độ đường truyền 10/100Base-Tx ~ . Tốc độ đường truyền 10/100Base-Tx ~
100Base-Fx 100Base-Fx 100Base-Lx 100Base-Lx
. Cáp Singlemode Dual core . Cáp Singlemode Dual core . Cáp Singlemode (Dual core) . Cáp Singlemode (Dual core)
. Đường truyền hiệu dụng đến 20km, hỗ . Đường truyền hiệu dụng đến . Đường truyền hiệu dụng đến 25km hỗ trợ 4 . Đường truyền hiệu dụng đến 25km hỗ trợ 8
trợ 2 cổng ethernet RJ45 10/100Mps 20km, hỗ trợ 8 cổng ethernet RJ45 10/100Mps cổng ethernet RJ45 10/100Mbps cổng ethernet RJ45 10/100Mbps
NEW
NEW NEW NEW
1.860.000 3.820.000 9.540.000 11.400.000
KX - SW04P1 KX - SW08P1 KX - SW16SFP2 KX - SW24SFP2
. 4 x 10/100Mbps PoE Ports + 1 x . 8 x 10/100 PoE Ports + 1 x 100Mbps Uplink port . 16 x 10/100/1000M PoE Ports + 2 SFP ports . 24 x 10/100/1000M PoE Ports + 2 SFP ports
100Mbps Uplink port . Đường truyền hiệu dụng cho cổng POE: 250m 1000Mbps + 2 port Uplink 1000Mbps (sử dụng 1000Mbps + 2 port Uplink 1000Mbps (sử dụng .
. Đường truyền hiệu dụng cho cổng (10Mbps) 2 port quang hoặc 2 Uplink, không sử dụng 2 port quang hoặc 2 Uplink, không sử dụng
PoE: 250m (10Mbps), hỗ trợ nguồn . Hỗ trợ nguồn PoE lên đến 60W cho cổng 1, 30W đồng thời cả 4 port) đồng thời cả 4 port)
PoE lên đến 30W cho mỗi cổng PoE. cho cổng 2-8. . Đường truyền hiệu dụng cho cổng POE: 250m . Đường truyền hiệu dụng của cổng POE: 250m
Hỗ trợ nguồn PoE tối đa 58W cho tất . Hỗ trợ nguồn PoE tối đa 96W cho tất cả các (10Mbps)/ cổng SFP: 0~100km (10Mbps)/ cổng SFP: 0~100km
cả các cổng PoE cổng PoE . Hỗ trợ nguồn PoE lên đến 15.4W cho mỗi cổng . Hỗ trợ nguồn PoE lên đến 15.4W cho mỗi cổng
. Chế độ mở rộng đường truyền . Chế độ mở rộng đường truyền PoE, hỗ trợ nguồn PoE tối đa 250W cho tất cả PoE, hỗ trợ nguồn PoE tối đa 400W cho tất cả
. Hỗ trợ chuẩn PoE 2xIEEE802.3at . Hỗ trợ chuẩn PoE IEEE802.3af(PoE), các cổng PoE các cổng PoE
hoặc 4xIEEE802.3af DPs IEEE802.3at(PoE+),Hi-PoE . Hỗ trợ 2 cổng Hi-PoE cho camera Speeddome . Hỗ trợ 2 cổng Hi-PoE cho camera Speeddome
. Chống sét cấp độ 3 (lên đến 2KV) . Hỗ trợ 1 cổng Hi-PoE cho camera Speedome . Hỗ trợ chuẩn PoE IEEE 802.3af . Hỗ trợ chuẩn PoE IEEE 802.3af
. Adapter DC51V/1.25A . Chống sét cấp độ 3 (lên đến 2KV) . Nguồn AC100-240V 50/60Hz . Nguồn AC100-240V 50/60Hz
. Adapter DC48~57V
CÁP QUANG DÂY CÁP LIỀN NGUỒN SANIC
8.800/m
4.800/m 7.200/m 1.420.000 2.160.000 1.760.000/cuộn 200m
QTF - S02FO QTF - S04FO DTH DTH(2 Lớp Bạc) CCS-CU (Màu trắng)
. Loại cáp 2 FO FTTH . Loại cáp 4 FO FTTH . Cáp 5C, 128 sợi mát, . Cáp 5C, 128 sợi mát, . Dây tín hiệu bằng hợp kim
. Tiêu chuẩn ITU - T, G.652D, . Tiêu chuẩn ITU - T, G.652D, . 1 lớp bạcchống nhiễu . 2 lớp bạc chống nhiễu, . Tiết diện 0.8mm.
G.655. G.655. . Dài 305m . Dài 305m . 80 sợi chống nhiễu.
. Lớp vỏ nhựa hdpe, không bị . Lớp vỏ nhựa hdpe, không bị . Dây dẫn điện bằng đồng. 2x0.5
suy giảm chất lượng do tia cực suy giảm chất lượng do tia . Có dầu chống ẩm.
tím và bức xạ tử ngoại cực tím và bức xạ tử ngoại . Cuộn 200 M
. Màu trắng
36 Ghi chú: Hàng có sẵn Đặt hàng Ghi chú: Hàng có sẵn Đặt hàng