Page 16 - winter book
P. 16
鳳凰人力 始終為您
日常使用篇
ႧԊ
܃
煮飯 Cook Luto Memasak ทำกับข้าว Nấu cơm
吃飯 Eat Kain Makan กินข้าว Ăn cơm
拖地板 Mop the floor Imop Ang Sahig Mengepel lantai ถูพื้น Lau nha
照顧 Take care Alagaan Merawat ดูแล Chăm sóc
掃地 Sweep The Floor Mag walis Menyapu lantai กวาดพื้น Quét nhà
好的 OK OK OK โอเค Được rồi
不行 No Hindi Pwede Tidak boleh ไม่ได้ Không được
洗衣服 Wash clothes Mag Laba Ng Damit Mencuci baju ซักผ้า Giặt quần áo
洗手 Wash hands Mag hugas Ng kamay Mencuci tangan ล้างมือ Rửa tay
曬衣服 Hang the Cloth Mag Sampay Menjemur baju ตากผ้า Phơi quần áo
手機 cell phone Cell Phone HP มือถือ Điện thoại
放這邊 put it here Ilagay Dito Letakkan di sini วางตรงนี้ Để chỗ này
工作時間 working time Oras Ng Trabaho Jam kerja เวลาทำงาน Thời gian làm việc
休息時間 break time Oras Ng Pahinga Jam istirahat เวลาพักผ่อน Thời gian nghỉ