Page 16 - Microsoft Word - 24.4.08 So tay cam nang QLDA DTC Phien ban 1-T4.2024
P. 16
16
TT Nội dung thực hiện Đơn vị thực hiện Căn cứ pháp lý Ghi chú
CBDA;
- Các tài liệu khác có liên quan.
2 Đối với dự án ĐTC có cấu phần xây dựng
Lập hồ sơ trình, bao gồm các chi phí:
KSXD; lập, thẩm định BCNCTKT,
Báo cáo đề xuất CTrĐT (nếu có); lập,
2.1
thẩm định BCNCKT, BC KT-KT và CQ, tổ chức được
các công việc cần thiết khác liên quan giao NV CBDA
đến CBDA. hoặc CĐT (trong K1, 2 Điều 10 NĐ số
Thẩm định chi phí CBDA, cụ thể: trường hợp đã 10.
- Tờ tình đề nghị thẩm định; xác định được
2.2
- Hồ sơ DTCP CBĐT, CBDA CĐT)
- Các tài liệu khác có liên quan
Phê duyệt nhiệm vụ, dự toán chi phí
2.3
CBĐT, CBDA
Đối với DA QTQG sử dụng vốn ĐTC; Dự toán thuê tư vấn nước ngoài thực hiện công
3
việc CBDA đầu tư
CQ, tổ chức được
giao NV CBDA
Lập hồ sơ BCNCTKT trình
3.1 (được giao BQLDA ĐTXD lập - quy hoặc CĐT (trong - K3, 4 Điều 10; K4
trường hợp đã
Điều 32 NĐ số 10.
3.2 Thẩm định
định tại K1, Đ19 Luật ĐTC số 39)
xác định được
CĐT)
Sở quản lý XD
chuyên ngành
Người quyết định - K5 Điều 40 Luật
đầu tư/ CQ cấp ĐTC số 39;
trên CĐT phê - K2 Điều 12 Quy
3.3 Phê duyệt
duyệt (đối với DA định của QĐ số 15.
do TTg phê
duyệt)
Bước 2: Lập, thẩm định, phê duyệt KHLCNT bước CBĐT, CBDA (đối với các gói thầu cần thực
hiện trước khi phê duyệt dự án)
Đơn vị thuộc - Điều 37; K1 Điều
Lập Tờ trình phê duyệt KH LCNT CĐT (Đơn vị 38; Điều 39 Luật ĐT
- Căn cứ lập KH LCNT; được giao nhiệm Mẫu số
1 năm 2023;
- Nội dung KH LCNT; vụ CBDA trường - Khoản 2 Điều 4 TT 7
- Tài liệu kèm theo VB trình hợp chưa xác số 01
định được CĐT)
Thẩm định KH LCNT Tổ chức được - K3 Điều 40 Luật ĐT
giao thẩm định
2 * Người có thẩm quyền quy định thuộc CĐT (đơn năm 2023; Mẫu số
thời gian thẩm định (quy định cũ tối vị được giao - Khoản 2 Điều 4 TT 8
đa 20 ngày) nhiệm vụ CBDA) số 01
Phê duyệt KH LCNT CĐT (hoặc người - Điều 39; K2 Điều 40
3 * Người có thẩm quyền quy định thời đứng đầu đơn vị Luật ĐT năm 2023; Mẫu số
gian phê duyệt (quy định cũ tối đa 10 được giao nhiệm - Khoản 2 Điều 4 TT 9