Page 102 - BỘ SƯU TẬP 33 TRÒ CHƠI DẠY TIẾNG ANH
P. 102
Set 9 - Beginning Sounds: Cat | Car | Cake | Dog → Odd: Dog (không bắt đầu bằng /k/
sound)
Set 10 - Actions: Running | Walking | Jumping | Sleeping → Odd: Sleeping (không active
movement)
Set 11 - Living vs Non-living: Tree | Dog | Flower | Chair → Odd: Chair (không sống - not
living)
Set 12 - Patterns: Red | Blue | Red | Blue | Yellow → Odd: Yellow (breaks the pattern)
Biến thể:
Biến thể 1 - Multiple Answers:
• Một set có thể có nhiều "correct" odd ones
• Ví dụ: Cat, Dog, Bird, Fish
• Odd could be: Fish (only one that swims)
• Or: Bird (only one that flies)
• Chấp nhận tất cả reasoning hợp lý
Biến thể 2 - Student Creates:
• Cho trẻ tự tạo odd one out set
• Em chọn 3-4 cards
• Bạn bè đoán
Biến thể 3 - Real Objects:
• Dùng đồ vật thật thay vì cards
• VD: 3 quả bóng màu xanh + 1 bút chì
• Odd: Pencil
Biến thể 4 - No Pictures:
• Chỉ nói tên bằng words (không hình ảnh)
• Giáo viên: "Cat, dog, bird, car. Which is odd?"
• Trẻ phải hình dung trong đầu
Biến thể 5 - Act It Out:
• Thay vì cards, 3-4 em diễn động tác
102

