Page 99 - BỘ SƯU TẬP 33 TRÒ CHƠI DẠY TIẾNG ANH
P. 99
• Giúp đỡ khi cần:
• "It's an animal that says 'moo'..." → Cow!
• Khen ngợi mỗi từ đúng: "Great! Dog is an animal!"
• Nếu trẻ nói từ đã có rồi → Nhẹ nhàng nhắc: "Oops, we already said cat. Can you think of another
animal?"
Lưu ý:
• Một số trẻ có vốn từ hạn chế → OK để skip
• Không ép buộc
• Tập trung vào FUN hơn là competition
Cách mở rộng:
• Sau game, vẽ all the words mentioned
• Tạo category poster:
• "Today we said 12 animals!"
• Count: "How many words did we say?"
Vocabulary mở rộng:
• Giới thiệu từ mới trong game:
• Trẻ nói: "Cat, dog..."
• Giáo viên: "How about ZEBRA? Is zebra an animal?"
• Trẻ: "Yes!"
• Add vào chain
GAME 24: ODD ONE OUT (Tìm điểm khác biệt)
Mục tiêu:
• Phát triển tư duy logic
• Học nhận biết patterns và categories
• Giải thích reasoning (lý do)
Chủ đề phù hợp:
• Animals (categories, habitats)
99

