Page 17 - Bài 1 ok_Neat
P. 17

VI. THANG ĐIỂM CHẤM

                           Bài kiểm tra, bài ti hết học phần, thi tốt nghiệp và đồ án tốt nghiệp được chấm
               theo thang điểm 10.

                                             VII. NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH

                 7.1. Kiến thức giáo dục đại cương: 90 ĐVHT = 60 TC


                                                                      Thời lượng, tiết      Số ĐVHT
                                                                                TH                       Số   Ghi
               TT                   Tên học phần
                                                                 Tổng   LT         TN,   Tổng   LT   TH   TC   chú
                                                                             TL
                                                                                   TH
                                 Các học phần bắt buộc          1440  735   390   315   83    47   36   56
               1    Những nguyên lý cơ bản của CNMLN-HP.I         45    30   15    00     3    2    1    2
               2    Những nguyên lý cơ bản của CNMLN-HP.II        45    30   15    00     3    2    1    2
               3    Những nguyên lý cơ bản của CNMLN-HP.III       30    15   15    00     2    1    1    1
               4    Đường lối cách mạng của Đảng CSVN- HPI        30    15   15    00     2    1    1    1
               5    Đường lối cách mạng của Đảng CSVN- HPII       45    30   15    00     3    2    1    2
               6    Tư tưởng Hồ Chí Minh                          45    30   15    00     3    2    1    2
               7    Xây dựng Đảng Cộng sản Việt Nam               45    30   15    00     3    2    1    2
                8   Toán cao cấp I                                60    45   15    00     4    3    1    3
                9   Toán cao cấp II                               90    75   15    00     6    4    2    4
               10   Xác suất thống kê                             45    30   15    00     3    2    1    2
               11   Vật lý đại cương I                            75    60   15    00     5    4    1    3
               12   Vật lý đại cương II                           60    45   15    00     4    3    1    2
               13   Hoá đại cương                                105    60   15    30     5    3    2    4
               14   Hoá môi trường                                45    30   15    00     3    2    1    2
               15   Tin học cơ sở                                105    45   30    30     6    3    3    4
               16   Tiếng Anh tổng quát I                        105    45   60    00     7    3    4     5
               17   Tiếng Anh tổng quát II                        90    30   60    00     6    2    4     4
               18   Tiếng Anh chuyên ngành                        75    45   30    00     5    3    2     3
               19  Giáo dục thể chất                             135    15   00    120    5    1    4    4
               20   Giáo dục quốc phòng – An ninh                165    30   00    135    5    2    3    4
                      Các học phần do trường lựa chọn và xác định   105   60   45       7    4    3    4
               21  Phương pháp luân nghiên cứu khoa học           30    15   15    00     2    1    1    1
               22   Tâm lý học đại cương                          45    30   15    00     3    2    1    2
               23   Bảo vệ môi trường và phòng chống ma túy       30    15   15    00     2    1    1    1


               7.2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp: 115 ĐVHT = 79 TC


                 7.2.1. Kiến thức cơ sở ngành: 54 ĐVHT = 37 TC



                                                                      Thời lượng, tiết      Số ĐVHT
                                                                                TH                       Số   Ghi
               TT                  Tên học phần
                                                                 Tổng   LT         TN,   Tổng   LT   TH   TC   chú
                                                                             TL
                                                                                   TH
                               Các học phần bắt buộc            765   390   195   180   44    26   18   30
               24  Võ thuật Công an nhân dân                     105    15   00    90     4    1    3    3
               25  Lịch sử và xây dựng lực lượng Công an nhân dân   45   30   15   00     3    2    1    2
               26  Lý luận Nhà nước và Pháp luật                  45    30   15    00     3    2    1    2


                                                                                                    1
                                                                                                         2
               27  Luật hành chính và luật quốc tế                45    30   15    00     3    2

               28  Luật hình sự và tố tụng hình sự                60    45   15    00     4    3    1    3
               29  Quản lý nhà nước về an ninh trật tự            30    15   15    00     2    1    1    1
               30  Quản lý nhà nước về PCCC&CHCN và Luật PCCC     75    45   30    00     4    3    1    3
               31  Một số vấn đề về điều tra hình sự              30    15   15    00     2    1    1    1
                                                               4
   12   13   14   15   16   17   18   19   20   21   22