Page 18 - Bài 1 ok_Neat
P. 18

32  Tham mưu tổng hợp và khoa học lãnh đạo chỉ huy   30   15   15   00     2    1    1    1
               33  Kỹ thuật điện                                  75    30   15    30     4    2    2    3
               34  Nhiệt động kỹ thuật trong PCCC                 30    15   15    00     2    1    1    1
               35  Truyền nhiệt trong PCCC                        60    45   15    00     4    3    1    3
               36  Lý thuyết quá trình cháy                       75    30   15    30     4    2    2    3
               37  Cơ sở lý hoá quá trình phát triển và dập tắt đám cháy   60   30   00   30   3   2   1   2
                    Các học phần do trường lựa chọn và xác định   150   75   75        10    5    5    7
               38  Vẽ kỹ thuật                                    60    30   30    00     4    2    2    3
               39  Cơ kỹ thuật                                    60    30   30    00     4    2    2    3
               40  Vật liệu xây dựng trong điều kiện cháy         30    15   15    00     2    1    1    1


                  7.2. 2. Kiến thức ngành PCCC&CHCN: 43 ĐVHT = 30 TC



                                                                      Thời lượng, tiết     Số ĐVHT
               TT                   Tên học phần                                TH                      Số   Ghi
                                                                 Tổng    LT        TN,   Tổng   LT   TH   TC   chú
                                                                              TL
                                                                                   TH
                                Các học phần bắt buộc            720   345   90   285   38    23   15   26
               41  Cấu tạo xe, máy bơm chữa cháy và xe cứu hộ cứu nạn   60   30   00   30   3   2   1    2
                    Kỹ thuật cá nhân, đội hình chữa cháy và phương tiện
               42                                                 60     15   00   45    2     1    1    2
                    chữa cháy ban đầu
               43  Kỹ thuật cá nhân và đội hình cứu hộ cứu nạn    75     15   00   60    3     1    2    2
               44  Thuỷ lực và cung cấp nước chữa cháy            90     45   15   30    5     3    2    4
               45  Những vấn đề cơ bản về an toàn cháy            60     45   15   00    4     3    1    3
               46  Những vấn đề cơ bản chiến thuật chữa cháy      60     30   00   30    3     2    1    2
                    Những vấn đề cơ bản về các hệ thống kỹ thuật
               47                                                 60     30   00   30    3     2    1    2
                    PCCC&CHCN
               48  Những vấn đề cơ bản về cứu hộ cứu nạn          45     15   00   30    2     1    1    1
               49  Tổ chức hoạt động ở đơn vị Cảnh sát PCCC & CHCN   30   15   15   00   2     1    1    1
               50  Thống kê trong PCCC và cứu hộ cứu nạn          45     30   15   00    3     2    1    2
               51  Xây dựng phong trào toàn dân PCCC &CHCN        45     30   15   00    3     2    1    2
               52  Kiểm tra, thanh tra PCCC                       30     15   15   00    2     1    1    1
                    Điều tra nguyên nhân vụ cháy, sự cố kỹ thuật và xử lý
               53                                                 60     30   00   30    3     2    1    2
                    vi phạm quy đinh về PCCC
                    Các học phần do trường lựa chọn và xác định   90   30   15   45    5     3    2    4
                    Thông tin liên lạc trong phòng cháy chữa cháy và cứu
               54                                                 30     15   15   00    2     1    1    2
                    hộ cứu nạn
               55  Kỹ thuật sơ cấp cứu                            60     15   00   45    3     2    1    2


               7.2.3. Kiến thức chuyên ngành: 18 ĐVHT= 12 TC


                                                                      Thời lượng, tiết     Số ĐVHT
               TT                  Tên học phần                                 TH                      Số   Ghi
                                                                 Tổng   LT        TN,   Tổng   LT   TH   TC   chú
                                                                             TL
                                                                                  TH
                        Chuyên ngành Tổ chức cứu hộ cứu nạn -
                                                                  345   105   90  150   18     8   10   12
                                    5286011303
               56  Tổ chức cứu hộ cứu nạn phương tiện giao thông cơ giới   75   15   15   45   4   2   2   3
               57  Tổ chức cứu hộ cứu nạn trong sự cố  các công trình   75   30   15   30   4   2   2   3
               58  Tổ chức cứu hộ cứu nạn dưới nước               75    15   15   45     3     1    2   2
               59  Tổ chức cứu hộ cứu nạn trong một số sự cố đặc biệt   45   15   30   00   3   1   2   2
                    Sử dụng, bảo dưỡng phương tiện cứu hộ cứu nạn
               60                                                 75    30   15   30     4     2    2   2
                    chuyên dụng
                                     Tổng cộng                   3645                   205   117  88  139








                                                               5
   13   14   15   16   17   18   19   20   21   22   23