Page 54 - D:\KHACH HANG\2024\CERTIFICATE\
P. 54
2922.12 - - Dietanolamin và muối của nó LVC 30% hoặc CTSH
2922.14 - - Dextropropoxyphene (INN) và muối của nó LVC 30% hoặc CTSH
2922.15 - - Triethanolamine LVC 30% hoặc CTSH
2922.16 - - Diethanolammonium perfluorooctane sulphonate LVC 30% hoặc CTSH
2922.17 - - Methyldiethanolamine và ethyldiethanolamine LVC 30% hoặc CTSH
2922.18 - - 2-(N,N-Diisopropylamino)ethanol LVC 30% hoặc CTSH
2922.19 - - Loại khác: LVC 30% hoặc CTSH
- Amino-naphthols và amino-phenols khác, trừ loại chứa hai
chức oxy trở lên, ete và este của chúng; muối của chúng:
2922.21 - - Axit aminohydroxynaphthalensulphonic và muối của chúng LVC 30% hoặc CTSH
2922.29 - - Loại khác LVC 30% hoặc CTSH
- Amino - aldehyt, amino-xeton và amino-quinon, trừ loại chứa
hai chức oxy trở lên; muối của chúng:
2922.31 - - Amfepramone (INN), methadone (INN) và normethadone LVC 30% hoặc CTSH
(INN); muối của chúng
2922.39 - - Loại khác LVC 30% hoặc CTSH
- Axit-amino, trừ loại chứa 2 chức oxy trở lên, và este của chúng;
muối của chúng:
2922.41 - - Lysin và este của nó; muối của chúng LVC 30% hoặc CTSH
2922.42 - - Axit glutamic và muối của nó: LVC 30% hoặc CTSH
2922.43 - - Axit anthranilic và muối của nó LVC 30% hoặc CTSH
2922.44 - - Tilidine (INN) và muối của nó LVC 30% hoặc CTSH
2922.49 - - Loại khác LVC 30% hoặc CTSH
2922.50 - Phenol-rượu-amino, phenol-axit-amino và các hợp chất amino LVC 30% hoặc CTSH
khác có chức oxy:
29.23 Muối và hydroxit amoni bậc 4; lecithins và các
phosphoaminolipid khác, đã hoặc chưa xác định về mặt hoá
học.
2923.10 - Cholin và muối của nó LVC 30% hoặc CTSH
2923.20 - Lecithins và các phosphoaminolipid khác: LVC 30% hoặc CTSH
2923.30 - Tetraethylammonium perfluorooctane sulphonate LVC 30% hoặc CTSH
2923.40 - Didecyldimethylammonium perfluorooctane sulphonate LVC 30% hoặc CTSH
2923.90 - Loại khác LVC 30% hoặc CTSH
29.24 Hợp chất chức carboxyamit; hợp chất chức amit của axit
carbonic.
- Amit mạch hở (kể cả carbamates mạch hở) và các dẫn xuất
của chúng; muối của chúng:
2924.11 - - Meprobamate (INN) LVC 30% hoặc CTSH
2924.12 - - Fluoroacetamide (ISO), monocrotophos (ISO) và LVC 30% hoặc CTSH
phosphamidon (ISO):
2924.19 - - Loại khác: LVC 30% hoặc CTSH
- Amit mạch vòng (kể cả carbamates mạch vòng) và các dẫn
xuất của chúng; muối của chúng:
2924.21 - - Ureines và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng: LVC 30% hoặc CTSH
2924.23 - - Axit 2-acetamidobenzoic (axit N-acetylanthranilic) và muối của LVC 30% hoặc CTSH
nó
2924.24 - - Ethinamate (INN) LVC 30% hoặc CTSH
2924.25 - - Alachlor (ISO) LVC 30% hoặc CTSH
2924.29 - - Loại khác: LVC 30% hoặc CTSH
29.25 Hợp chất chức carboxyimit (kể cả saccharin và muối của
nó) và các hợp chất chức imin.
- Imit và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng:
2925.11 - - Saccharin và muối của nó LVC 30% hoặc CTSH
2925.12 - - Glutethimide (INN) LVC 30% hoặc CTSH
2925.19 - - Loại khác LVC 30% hoặc CTSH
- Imin và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng:
2925.21 - - Chlordimeform (ISO) LVC 30% hoặc CTSH
2925.29 - - Loại khác LVC 30% hoặc CTSH