Page 21 - BC tổng kết năm 2023
P. 21
20
Phụ lục 01
KẾT QUẢ SẢN XUẤT KINH DOANH NĂM 2023
CỦA CÁC ĐƠN VỊ CỔ PHẦN CÓ VỐN GÓP CỦA CÔNG TY
So với So với
KH
ế
K
Thực hiện hoạch ực hiện cùng kỳ KH năm
h
T
TT Chỉ tiêu ĐVT năm
năm 2022 năm 2023 năm 2023 năm 2022 2024
2023 (%)
(%)
1 2 3 4 5 6 7= 6/5 8= 6/4 9
I Cty CP Cán thép T.Trung
1 Giá trị SXCN Tỷ đ 1.296 1.444 1.130 76,39 87,22 1.045
2 SL sản xuất Tấn 341.266 380.000 297.468 76,39 87,17 275.000
Thép cán (TISCO) Tấn 292.400
Thép cán (VIS) Tấn 5.068
3 SL tiêu thụ SP chủ yếu Tấn 341.266 380.000 297.486 76,39 87,17 275.000
Thép cán (TISCO) Tấn
Thép cán (VIS) Tấn
4 Tổng doanh thu Tỷ đ 5.471 5.545 4.171 79,65 76,25 3.685
5 Lợi nhuận Tỷ đ 5,66 10,236 5,9 29,31 104,24 3,48
6 Nộp ngân sách (thuế) Tỷ đ 19,3 19,7 10,8 54,82 56,27 10
7 Lao động bình quân Người 272 270 262 97,04 96,32 260
8 Tiền lương bq người/tháng Tr. đ 11,172 10,285 8,8 79,73 78,77 8,1
II Cty cổ phần Hợp kim sắt
1 Giá trị SXCN Tỷ đ 126 86.953 68.550 0,79 544,14 86,6
2 SL hiện vật chủ yếu Tấn 25.850 18,075 14.132 781,86 0,55 18.000
3 SL tiêu thụ SP chủ yếu Tấn 48.572 23,075 14.310 620,15 0,29 18.000
4 Tổng doanh thu Tỷ đ 1.806 426.250 2.138 0,01 1,18 508
5 Lợi nhuận Tỷ đ 5 817 Lỗ 0,00 Hòa vốn
6 Nộp ngân sách (thuế) Tỷ đ 17 2,50 1.860 744,00 108,14 Đấy đủ
7 Lao động bình quân Người 213 219 215 0,98 1,01 213
8 Tiền lương bq người/tháng Tr. đ 7,2 8,4 6,5 77,4 90,3 8,5
III C.ty cổ phần Vận tải GT
1 Giá trị SCXN Tỷ đ - - - - - -
2 Sản lượng hiện vật chủ yếu Tấn - - - - - -
3 SL tiêu thụ SP chủ yếu m 3 - - - - - -
(xăng dầu)
4 Tổng doanh thu Tỷ đ 154,4 160 138 86 89 145
5 Nộp ngân sách Nhà nước Tỷ đ 2,046 đầy đủ 2,4 đầy đủ 117 Đầy đủ
6 Lợi nhuận Tỷ đ Phấn đấu Phấn đấu
-1,5 0,5
có lãi có lãi
7 Lao động bình quân Người 85 100 84 84 98 85