Page 22 - BC tổng kết năm 2023
P. 22

21

                                                                                       So với    So với
                                                                                        KH

                                                                            h
                                                                          T
                                                    Thực hiện          hoạch        ực hiện      cùng kỳ  KH năm
                                                               K
                                                                 ế
             TT            Chỉ tiêu           ĐVT                                       năm
                                                     năm 2022 năm 2023  năm 2023                năm 2022    2024
                                                                                        2023        (%)
                                                                                        (%)
              1               2                 3        4         5          6       7= 6/5      8= 6/4       9
              8  Tiền lương bq người/tháng     Tr.đ        6,7       ≥ 7         6,7        95        100      >6,5
             IV  C.ty cổ phần Cơ khí GT
              1  Giá trị SXCN                             356     319,00       397,1     124,5      111,5     486,8
              2   Sản lượng hiện vật chủ yếu

             2.1  Hàng gia công cơ khí          Tấn     1.072      1.115         932      83,6       86,9     1.334
             2.2   Hàng đúc thép, cán thép       "     92.066     120.46    132.369      109,9     143,78  155.465
                  Phôi đúc liên tục              "     91.624  120.000      132.000      110,0     144,07  155.000
                  Đúc thép khác                  "        442      468,5       369,5      78,9       83,6      465

             2.3  Cán thép                       "     12.368     20.000      17.000      85,0     137,45   25.000
             2.4   Hàng đúc gang                 "      2.156      2.408     1.633,5      67,8      75,77     2.455
              3  Sản lượng tiêu thụ chủ yếu.

                  Hàng gia công cơ khí          Tấn     1.050      1.100         935      85,0      89,05  1.267,3
                  Hàng đúc thép                  "        430        450         370      82,2      86,05       465
                  Phôi đúc liên tục              "     91.500  120.000      132.000      110,0     144,26  150.350
                  Hàng đúc gang                  "      2.000      2.400       1.700      70,8         85  2.209,5

                  Cán thép                       "     12.000     20.000      17.000      85,0     141,67   23.750
              4  Tổng doanh thu.               Tỉ. đ    1.372      1.355       1.717     126,7     125,15  1.939,5
              5  Lợi nhuận                       "      1,614        > 5      Có lãi                         Có lãi

              6  Nộp ngân sách (thuế)            "
              7  Lao động bình quân           Người       390        400         400                           400
              8  Tiền lương BQ người/tháng  Tr.đ         > 9,0       > 9        > 10                           > 10
              V   Cty CPTĐ Vật liệu chịu lửa

              1  Giá trị SXCN                  Tỷ đ        95        110          92      83,6       96,8    115


              2  SL sản xuất                   Tấn



                  - Gạch chịu lửa các loại      “      13.998     16.500      13.600      82,4       97,2   15.000
                  - Vôi luyện kim + ĐLM         “       9.350     10.500       3.359        32       35,9     4.000
              3  SL tiêu thụ                   Tấn
                  - Gạch chịu lửa các loại      “      13.421     16.500      14.900      90,3        111   15.000
                  - Vôi luyện kim + ĐLM         “       9.350     10.500       3.359        32       35,9     4.000

              3  Tổng doanh thu                Tỷ đ     385,6        500         440        88        114      500
              4  Lợi nhuận                      “         4,47     Có lãi          0                              3
              5  Nộp ngân sách (thuế)           “          12         15          10      66,7       83,3        10

              6  Lao động bình quân           Người       190        190         185                           185
              7  Tiền lương bq người/tháng  Tr.đ             7       7,5         6,5                              7
   17   18   19   20   21   22