Page 12 - Pronunciation 2.0
P. 12
Sounds Words Phonetics Meanings
Earn /ɜːrn/ Kiếm được
ɜːr Learn /lɜːrn/ Học
Turn /tɜːrn/ Xoay, rẽ
Never /ˈnevər/ Không bao giờ
ər Dinner /ˈdɪnər/ Bữa tối
After /ˈæftər/ Sau khi
Or /ɔːr/ Hoặc
ɔːr Door /dɔːr/ Cái cửa chính
Horse /hɔːrs/ Con ngựa
Poor /pʊr/ Nghèo
ʊr Tour /tʊr/ Chuyến du lịch
Sure /ʃʊr/ Chắc chắn