Page 14 - Pronunciation 2.0
P. 14

Words Phonetics                   Meanings Words Phonetics Meanings



          Way            /weɪ/              Đường đi Ray               /reɪ/             Tia





          Ways           /weɪz/             Những       Raise          /reɪz/            Nâng lên
                                            đường đi


          Wake           /weɪk/             Thức giấc Rake             /reɪk/            Cào, bới




          Wage           /weɪdʒ/            Tiền công Rage             /reɪdʒ/           Cơn giận

                                                                                         dữ

          Wade /weɪd/                       Lội qua Raid               /reɪd/            Cuộc đột

                                                                                         kích


          Wave           /weɪv/             Vẫy         Rave           /reɪv/            Nổi giận



          Weight /weɪt/                     Cân nặng Rate              /reɪt/            Tỷ lệ





          Waist          /weɪst/            Chỗ thắt    Raced /reɪst/                    Chủng nòi
                                            lưng
   9   10   11   12   13   14   15   16   17   18   19