Page 17 - Pronunciation 2.0
P. 17
Words Phonetics Meanings Words Phonetics Meanings Words Phonetics Meanings
Light /laɪt/ Ánh sáng White /waɪt/ Trắng Right /raɪt/ Đúng đắn
Lock /lɑːk/ Khóa Walk /wɔːk/ Đi bộ Rock /rɑːk/ đá
Lag /læɡ/ Chậm trễ Wag /wæɡ/ Vẫy đuôi Rag /ræɡ/ Giẻ rách
Lies /laɪz/ Nằm Wise /waɪz/ Thông Rise /raɪz/ Sự gia
thái tăng
Lake /leɪk/ Hồ Wake /weɪk/ Thức Rake /reɪk/ Cái cào
Lead /liːd/ Dẫn Weed /wiːd/ Cỏ dại Read /riːd/ Đọc
đường
Lick /lɪk/ Liếm Wick /wɪk/ Bấc nến Rick /rɪk/ Đống rơm
Link /lɪŋk/ Liên kết Wink /wɪŋk/ Nháy mắt Rink /rɪŋk/ Sân trượt
băng