Page 20 - Pronunciation 2.0
P. 20
Words Phonetics Meanings Words Phonetics Meanings Words Phonetics Meanings
Last /læst/ Cuối cùng Fast /fæst/ Nhanh Vast /væst/ Lớn
Line /laɪn/ Đường kẻ Fine /faɪn/ Tốt Vine /vaɪn/ Cây nho
Lee /liː/ Chỗ tránh gió Fee /fiː/ Phí V /viː/ Chữ V
Lace /leɪs/ Dây buộc Face /feɪs/ Khuôn mặt Vase /veɪs/ Bình, lọ
Leer /lɪr/ Nhìn trộm Fear /fɪr/ Nỗi sợ hãi Veer /vɪr/ Sự xoay chiều
Sale /seɪl/ Bán hàng Safe /seɪf/ An toàn Save /seɪv/ Cứu
While /waɪl/ Trong khi đó Wife /waɪf/ Vợ Waive /weɪv/ Bỏ, từ bỏ
Gill /ɡɪl/ Mang cá Gif /ɡɪf/ Định dạng .gif Give /ɡɪv/ Đưa, cho