Page 25 - Pronunciation 2.0
P. 25

Words          Phonetics        Meanings       Words         Phonetics         Meanings


         Shy            /ʃaɪ/            Nhút nhát      Rouge         /ruːʒ/            Phấn hồng



         Share          /ʃer/            Chia sẻ        Collage       /kəˈlɑːʒ/         Tranh cắt dán


         Sure           /ʃʊr/            Chắc chắn      Massage       /məˈsɑːʒ/         Việc mát xa


         Fish           /fɪʃ/            Cá             Vision        /ˈvɪʒn/           Tầm nhìn


         Machine        /məˈʃiːn/        Máy móc        Usual         /ˈjuːʒuəl/        Bình thường


         Sunshine       /ˈsʌnʃaɪn/       Nắng           Confusion /kənˈfjuːʒn/ Sự bối rối


         Affection      /əˈfekʃn/        Sự trìu mến    illusion      /ɪˈluːʒn/         Ảo tưởng


         Appreciate /əˈpriːʃieɪt/ Đánh giá cao Television /ˈtelɪvɪʒn/                   Ti Vi
   20   21   22   23   24   25   26   27   28   29   30