Page 27 - Pronunciation 2.0
P. 27
Words Phonetics Meanings Words Phonetics Meanings
Map /mæp/ Bản đồ Nap /næp/ Giấc ngủ ngắn
Might /maɪt/ Có thể Night /naɪt/ Ban đêm
Mine /maɪn/ Của tôi Nine /naɪn/ Số 9
Mere /mɪr/ Chỉ là Near /nɪr/ Gần
Some /sʌm/ Một ít Son /sʌn/ Con trai
Team /tiːm/ Đội nhóm Teen /tiːn/ Tuổi thiếu niên
Game /ɡeɪm/ Trò chơi Gain /ɡeɪn/ Giành được
Lime /laɪm/ Quả chanh Line /laɪn/ Đường kẻ
xanh