Page 31 - Pronunciation 2.0
P. 31

Words       Phonetics Meanings           Words       Phonetics     Meanings


             Peer        /pɪr/          Người ngang   Beer        /bɪr/         Bia
                                        hàng
             Pest        /pest/         Loài gây hại Best         /best/        Tốt nhất


             Pig         /pɪɡ/          Con lợn       Big         /bɪɡ/         To, lớn


             Push        /pʊʃ/          Xô, đẩy       Bush        /bʊʃ/         Bụi rậm



             Cup         /kʌp/          Cái tách      Cub         /kʌb/         Thú con (nhỏ)


             Simple /ˈsɪmpl/ Đơn giản                 Symbol /ˈsɪmbl/ Biểu tượng


             Tap         /tæp/          Vỗ nhẹ, gõ    Tab         /tæb/         Nhãn, thẻ


             Lap         /læp/          Đùi           Lab         /læb/         Phòng thí nghiệm
   26   27   28   29   30   31   32   33   34   35   36