Page 33 - Pronunciation 2.0
P. 33
Words Phonetics Meanings Words Phonetics Meanings
To /tuː/ Đến Do /duː/ Làm, thực
hiện
Tie /taɪ/ Buộc, trói Die /daɪ/ Chết
Town /taʊn/ Thị trấn Down /daʊn/ Xuống
Tout /taʊt/ Người chào Doubt /daʊt/ Nghi ngờ
hàng
Height /haɪt/ Chiều cao Hide /haɪd/ Giấu
Wet /wet/ (bị) ướt Wed /wed/ Kết hợp
Bet /bet/ Sự cá cược Bed /bed/ Giường
Bat /bæt/ Gậy, vợt Bad /bæd/ Xấu, tệ