Page 37 - Pronunciation 2.0
P. 37
Words Phonetics Meanings Words Phonetics Meanings
Thank /θæŋk/ Cảm ơn They /ðeɪ/ Họ, chúng
Think /θɪŋk/ Suy nghĩ Though /ðəʊ/ Dù, mặc dù
Three /θriː/ Số 3 Those /ðəʊz/ Ấy, đó, kia
Thirsty /ˈθɜːrsti/ Khát nước Then /ðen/ Sau đó
Bathroom /ˈbæθruːm/ Phòng tắm Their /ðer/ Của họ
Nothing /ˈnʌθɪŋ/ Không cái gì Other /ˈʌðər/ Khác
North /nɔːrθ/ Hướng bắc
South /saʊθ/ Hướng nam